|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56802 |
Giải nhất |
01504 |
Giải nhì |
39641 18580 |
Giải ba |
29124 44621 96423 34175 17208 04771 |
Giải tư |
4317 2206 2347 0532 |
Giải năm |
0992 4380 2118 2724 3769 4106 |
Giải sáu |
863 198 841 |
Giải bảy |
25 02 83 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 22,4,62,8 | 2,42,7 | 1 | 7,8 | 02,3,9 | 2 | 1,3,42,5 | 2,6,8 | 3 | 2 | 0,22 | 4 | 12,7 | 2,7 | 5 | | 02 | 6 | 3,9 | 1,4 | 7 | 1,5 | 0,1,9 | 8 | 02,3 | 6 | 9 | 0,2,8 |
|
|
Giải ĐB |
77541 |
Giải nhất |
02654 |
Giải nhì |
86518 56170 |
Giải ba |
16657 73972 19095 08276 45386 97975 |
Giải tư |
3426 3503 7705 1656 |
Giải năm |
9673 1006 4035 7115 9694 4686 |
Giải sáu |
377 499 913 |
Giải bảy |
63 03 26 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 32,5,6 | 4 | 1 | 3,5,8 | 7 | 2 | 62 | 02,1,5,6 7 | 3 | 5 | 5,9 | 4 | 1 | 0,1,3,7 9 | 5 | 3,4,6,7 | 0,22,5,7 82 | 6 | 3 | 5,7 | 7 | 0,2,3,5 6,7 | 1 | 8 | 62 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57747 |
Giải nhất |
69116 |
Giải nhì |
23812 05571 |
Giải ba |
06075 66235 41937 58855 53500 60887 |
Giải tư |
1820 6543 4932 5858 |
Giải năm |
4111 7599 5965 0974 9837 4250 |
Giải sáu |
351 464 015 |
Giải bảy |
83 40 73 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 | 0 | 0 | 1,5,7 | 1 | 1,2,5,6 | 1,3 | 2 | 0,7 | 4,7,8 | 3 | 2,5,72 | 6,7 | 4 | 0,3,7 | 1,3,5,6 7 | 5 | 0,1,5,8 | 1 | 6 | 4,5 | 2,32,4,8 | 7 | 1,3,4,5 | 5 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27895 |
Giải nhất |
46190 |
Giải nhì |
26656 86571 |
Giải ba |
50158 19441 90237 23942 94086 30368 |
Giải tư |
5596 0116 0114 1595 |
Giải năm |
0580 7695 5912 7114 4313 3472 |
Giải sáu |
504 117 453 |
Giải bảy |
16 82 89 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4 | 4,7 | 1 | 2,3,42,62 7 | 1,4,7,8 | 2 | | 1,5,7 | 3 | 7 | 0,12 | 4 | 1,2 | 93 | 5 | 3,6,8 | 12,5,8,9 | 6 | 8 | 1,3 | 7 | 1,2,3 | 5,6 | 8 | 0,2,6,9 | 8 | 9 | 0,53,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79373 |
Giải nhất |
62591 |
Giải nhì |
86644 97901 |
Giải ba |
77819 32894 46554 37519 72995 01119 |
Giải tư |
5721 2978 8958 5924 |
Giải năm |
0524 4069 7796 6867 3620 0440 |
Giải sáu |
200 571 922 |
Giải bảy |
28 90 52 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,1 | 0,2,7,9 | 1 | 93 | 2,5,9 | 2 | 0,1,2,42 8 | 7 | 3 | | 22,4,5,9 | 4 | 0,4 | 9 | 5 | 2,4,8 | 9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 1,3,8 | 2,5,7 | 8 | | 13,6 | 9 | 0,1,2,4 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
92332 |
Giải nhất |
29426 |
Giải nhì |
34603 38772 |
Giải ba |
24528 14747 97730 45088 57831 33256 |
Giải tư |
4360 2806 6646 6990 |
Giải năm |
5647 1121 2182 8819 9134 4511 |
Giải sáu |
144 409 559 |
Giải bảy |
40 90 27 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,92 | 0 | 3,6,9 | 1,2,3 | 1 | 1,9 | 3,7,8 | 2 | 1,6,7,82 | 0 | 3 | 0,1,2,4 | 3,4 | 4 | 0,4,6,72 | | 5 | 6,9 | 0,2,4,5 | 6 | 0 | 2,42 | 7 | 2 | 22,8 | 8 | 2,8 | 0,1,5 | 9 | 02 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44978 |
Giải nhất |
73215 |
Giải nhì |
82427 36611 |
Giải ba |
76060 40660 86345 45924 56671 71630 |
Giải tư |
0758 3402 9364 1785 |
Giải năm |
7102 8923 0292 2521 6344 1319 |
Giải sáu |
208 927 825 |
Giải bảy |
38 96 69 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 22,8 | 1,2,7 | 1 | 1,5,9 | 02,9 | 2 | 1,3,4,5 72 | 2 | 3 | 0,8 | 2,4,62 | 4 | 4,5 | 1,2,4,8 | 5 | 8 | 9 | 6 | 02,42,9 | 22 | 7 | 1,8 | 0,3,5,7 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|