|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
90260 |
Giải nhất |
40310 |
Giải nhì |
88340 11502 |
Giải ba |
93959 72144 11964 49094 89685 92153 |
Giải tư |
4943 6525 3455 0745 |
Giải năm |
5519 1725 0032 5862 0466 4923 |
Giải sáu |
728 316 101 |
Giải bảy |
88 79 52 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,6,9 | 0,3,5,6 | 2 | 3,52,8 | 2,4,5 | 3 | 2 | 4,6,9 | 4 | 0,3,4,5 | 22,4,5,8 | 5 | 2,3,5,9 | 1,6 | 6 | 0,2,4,6 | 0 | 7 | 9 | 2,8 | 8 | 5,8 | 1,5,7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
40627 |
Giải nhất |
47016 |
Giải nhì |
12528 44395 |
Giải ba |
20595 01743 26902 83098 99471 88284 |
Giải tư |
1011 0162 2281 0758 |
Giải năm |
5794 0981 7613 1813 4621 4536 |
Giải sáu |
645 474 997 |
Giải bảy |
49 84 89 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 1,2,7,82 | 1 | 1,32,6 | 0,6 | 2 | 1,7,8 | 12,4 | 3 | 6 | 7,82,9 | 4 | 3,5,9 | 4,92 | 5 | 0,8 | 1,3 | 6 | 2 | 2,9 | 7 | 1,4 | 2,5,9 | 8 | 12,42,9 | 4,8 | 9 | 4,52,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
31134 |
Giải nhất |
13898 |
Giải nhì |
26869 52349 |
Giải ba |
02423 54642 69684 70010 91378 14311 |
Giải tư |
8808 1468 3350 2633 |
Giải năm |
9389 4006 3895 8403 2847 1545 |
Giải sáu |
508 078 852 |
Giải bảy |
31 95 55 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,6,82 | 1,3 | 1 | 0,1 | 4,5 | 2 | 3 | 0,2,3,6 | 3 | 1,3,4 | 3,8 | 4 | 2,5,7,9 | 4,5,92 | 5 | 0,2,5 | 0 | 6 | 3,8,9 | 4 | 7 | 82 | 02,6,72,9 | 8 | 4,9 | 4,6,8 | 9 | 52,8 |
|
|
Giải ĐB |
99761 |
Giải nhất |
02173 |
Giải nhì |
36782 31342 |
Giải ba |
00159 93844 04967 24127 89297 92798 |
Giải tư |
6597 4593 2700 5041 |
Giải năm |
2058 6827 9112 9987 0528 5249 |
Giải sáu |
988 568 458 |
Giải bảy |
50 53 17 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,5 | 4,6 | 1 | 2,7 | 1,4,8 | 2 | 72,8 | 5,7,9 | 3 | | 4 | 4 | 1,2,4,9 | 0 | 5 | 0,3,82,9 | | 6 | 1,7,8 | 1,22,6,8 92 | 7 | 3 | 2,52,6,8 9 | 8 | 2,7,8 | 4,5 | 9 | 3,72,8 |
|
|
Giải ĐB |
83492 |
Giải nhất |
55355 |
Giải nhì |
74405 78560 |
Giải ba |
14294 70309 99370 77709 96782 98851 |
Giải tư |
8273 2241 0754 3526 |
Giải năm |
2184 2233 7724 2276 5577 4672 |
Giải sáu |
686 923 168 |
Giải bảy |
30 70 25 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,72 | 0 | 5,92 | 4,5 | 1 | | 7,8,9 | 2 | 3,4,5,6 | 2,3,7 | 3 | 0,3 | 2,5,8,9 | 4 | 1 | 0,2,5 | 5 | 1,4,5 | 2,7,8 | 6 | 0,8 | 7 | 7 | 02,2,3,6 7,9 | 6 | 8 | 2,4,6 | 02,7 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
48743 |
Giải nhất |
96099 |
Giải nhì |
80423 29235 |
Giải ba |
57668 37202 64165 79665 63571 82881 |
Giải tư |
5185 6690 7511 0867 |
Giải năm |
5190 8926 0154 4813 5002 4324 |
Giải sáu |
221 218 185 |
Giải bảy |
27 42 30 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 22 | 1,2,7,8 | 1 | 1,2,3,8 | 02,1,4 | 2 | 1,3,4,6 7 | 1,2,4 | 3 | 0,5 | 2,5 | 4 | 2,3 | 3,62,82 | 5 | 4 | 2 | 6 | 52,7,8 | 2,6 | 7 | 1 | 1,6 | 8 | 1,52 | 9 | 9 | 02,9 |
|
|
Giải ĐB |
13687 |
Giải nhất |
16103 |
Giải nhì |
62646 46134 |
Giải ba |
28618 21391 66257 32480 12083 12263 |
Giải tư |
3706 0502 3736 2164 |
Giải năm |
5119 9874 7028 0524 3917 2920 |
Giải sáu |
516 708 556 |
Giải bảy |
70 11 12 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,8 | 0 | 2,3,6,8 | 1,9 | 1 | 1,2,6,7 8,9 | 0,1 | 2 | 0,4,8 | 0,6,8 | 3 | 0,4,6 | 2,3,6,7 | 4 | 6 | | 5 | 6,7 | 0,1,3,4 5 | 6 | 3,4 | 1,5,8 | 7 | 0,4 | 0,1,2 | 8 | 0,3,7 | 1 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|