|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54379 |
Giải nhất |
42886 |
Giải nhì |
57692 10827 |
Giải ba |
44600 03876 81018 88590 97198 44324 |
Giải tư |
3965 6593 6216 1448 |
Giải năm |
9525 1173 3853 9515 8223 9720 |
Giải sáu |
359 374 943 |
Giải bảy |
83 78 52 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0 | | 1 | 5,6,8 | 5,9 | 2 | 0,3,4,5 7 | 2,4,5,7 8,9 | 3 | | 2,7 | 4 | 3,6,8 | 1,2,6 | 5 | 2,3,9 | 1,4,7,8 | 6 | 5 | 2 | 7 | 3,4,6,8 9 | 1,4,7,9 | 8 | 3,6 | 5,7 | 9 | 0,2,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43255 |
Giải nhất |
41132 |
Giải nhì |
68673 94635 |
Giải ba |
20965 27002 20311 45823 30822 79664 |
Giải tư |
4554 3788 9024 2680 |
Giải năm |
8933 6166 9108 4875 7188 5658 |
Giải sáu |
063 346 174 |
Giải bảy |
63 12 67 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 1,2 | 0,1,2,3 | 2 | 2,3,4 | 2,3,62,7 | 3 | 2,3,5 | 2,5,6,7 9 | 4 | 6 | 3,5,6,7 | 5 | 4,5,8 | 4,6 | 6 | 32,4,5,6 7 | 6 | 7 | 3,4,5 | 0,5,82 | 8 | 0,82 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42386 |
Giải nhất |
86803 |
Giải nhì |
97492 31802 |
Giải ba |
09574 23535 09284 03865 38512 04018 |
Giải tư |
7513 3763 9571 4654 |
Giải năm |
5940 5146 4404 2603 1168 3334 |
Giải sáu |
581 975 888 |
Giải bảy |
81 44 15 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,32,4,9 | 7,82 | 1 | 2,3,5,8 | 0,1,9 | 2 | | 02,1,6 | 3 | 4,5 | 0,3,4,5 7,8 | 4 | 0,4,6 | 1,3,6,7 | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 1,4,5 | 1,6,8 | 8 | 12,4,6,8 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82636 |
Giải nhất |
08145 |
Giải nhì |
52965 00317 |
Giải ba |
58170 43628 43332 01930 13408 83926 |
Giải tư |
7098 7356 7152 6400 |
Giải năm |
2782 1329 3030 0411 2243 7660 |
Giải sáu |
942 946 681 |
Giải bảy |
68 55 49 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,6,7 | 0 | 0,8 | 1,8 | 1 | 1,7 | 3,4,5,8 | 2 | 6,8,9 | 4,8 | 3 | 02,2,6 | | 4 | 2,3,5,6 9 | 4,5,6 | 5 | 2,5,6 | 2,3,4,5 | 6 | 0,5,8 | 1 | 7 | 0 | 0,2,6,9 | 8 | 1,2,3 | 2,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52886 |
Giải nhất |
95671 |
Giải nhì |
65206 83088 |
Giải ba |
32260 63182 47185 37164 96836 59196 |
Giải tư |
6568 0712 5118 2000 |
Giải năm |
7523 1711 5817 2082 7616 9294 |
Giải sáu |
965 644 271 |
Giải bảy |
27 56 04 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,4,6 | 1,72 | 1 | 1,2,6,7 8 | 1,82 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 0,6 | 0,4,6,9 | 4 | 4 | 6,8 | 5 | 6 | 0,1,3,5 8,9 | 6 | 0,4,5,8 | 1,2 | 7 | 12 | 1,6,8 | 8 | 22,5,6,8 | | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42117 |
Giải nhất |
03455 |
Giải nhì |
95632 59526 |
Giải ba |
79659 73510 59623 85859 35171 52384 |
Giải tư |
7126 6853 8530 4331 |
Giải năm |
6063 1360 2807 7197 0358 8359 |
Giải sáu |
651 238 093 |
Giải bảy |
70 87 55 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 | 0 | 7 | 3,5,7 | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 3,62 | 2,5,6,9 | 3 | 0,1,2,8 | 8 | 4 | | 52 | 5 | 1,3,52,8 93 | 22 | 6 | 02,3 | 0,1,8,9 | 7 | 0,1 | 3,5 | 8 | 4,7 | 53 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25693 |
Giải nhất |
42671 |
Giải nhì |
63165 23506 |
Giải ba |
41786 75403 84338 53007 10188 95293 |
Giải tư |
8429 5670 1803 1101 |
Giải năm |
8382 5713 1718 1521 2463 6621 |
Giải sáu |
477 604 542 |
Giải bảy |
50 71 19 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,32,4,6 7 | 0,22,72 | 1 | 3,4,8,9 | 4,8 | 2 | 12,9 | 02,1,6,92 | 3 | 8 | 0,1 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | 3,5 | 0,7 | 7 | 0,12,7 | 1,3,8 | 8 | 2,6,8 | 1,2 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|