|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44820 |
Giải nhất |
40489 |
Giải nhì |
94964 79651 |
Giải ba |
69051 40919 89144 88938 41394 85605 |
Giải tư |
8818 4802 8015 0305 |
Giải năm |
4793 4935 1876 4659 6458 0427 |
Giải sáu |
371 318 597 |
Giải bảy |
38 41 14 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,52 | 4,52,7 | 1 | 2,4,5,82 9 | 0,1 | 2 | 0,7 | 9 | 3 | 5,82 | 1,4,6,9 | 4 | 1,4 | 02,1,3 | 5 | 12,8,9 | 7 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 1,6 | 12,32,5 | 8 | 9 | 1,5,8 | 9 | 3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56983 |
Giải nhất |
24970 |
Giải nhì |
94625 32332 |
Giải ba |
05285 50779 36240 26816 90768 31165 |
Giải tư |
1009 8226 2662 0516 |
Giải năm |
4583 6196 9449 0449 6005 7651 |
Giải sáu |
061 445 003 |
Giải bảy |
19 60 56 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,5,9 | 5,6 | 1 | 62,9 | 3,6 | 2 | 5,6 | 0,82 | 3 | 2 | | 4 | 0,5,92 | 0,2,4,62 8 | 5 | 1,6 | 12,2,5,9 | 6 | 0,1,2,52 8 | | 7 | 0,9 | 6 | 8 | 32,5 | 0,1,42,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85415 |
Giải nhất |
18106 |
Giải nhì |
34730 40554 |
Giải ba |
87431 77067 22194 11406 41351 25722 |
Giải tư |
9101 3038 3652 4365 |
Giải năm |
3550 0183 6480 2438 6757 7131 |
Giải sáu |
700 000 461 |
Giải bảy |
77 54 70 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,7 8 | 0 | 02,1,62 | 0,32,5,6 | 1 | 5 | 2,5 | 2 | 2,3 | 2,8 | 3 | 0,12,82 | 52,9 | 4 | | 1,6 | 5 | 0,1,2,42 7 | 02 | 6 | 1,5,7 | 5,6,7 | 7 | 0,7 | 32 | 8 | 0,3 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92947 |
Giải nhất |
75310 |
Giải nhì |
85451 53645 |
Giải ba |
89059 98949 21478 99504 22867 92876 |
Giải tư |
4365 2710 5032 9745 |
Giải năm |
2971 6943 5850 8841 4554 0241 |
Giải sáu |
785 027 411 |
Giải bảy |
89 77 78 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,4 | 1,42,5,7 | 1 | 02,1 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 12,3,52,7 9 | 42,6,8 | 5 | 0,1,4,9 | 7 | 6 | 5,7 | 2,4,6,7 | 7 | 1,6,7,82 | 72 | 8 | 5,9 | 4,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46431 |
Giải nhất |
84894 |
Giải nhì |
54690 90623 |
Giải ba |
90940 73089 88537 70894 51825 45804 |
Giải tư |
3425 1411 4434 9376 |
Giải năm |
0276 1697 8772 0918 8939 6564 |
Giải sáu |
739 740 005 |
Giải bảy |
49 61 24 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 4,5,9 | 1,3,6 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | 3,4,52 | 2 | 3 | 1,4,7,92 | 0,2,3,6 92 | 4 | 02,9 | 0,22 | 5 | | 72 | 6 | 1,4 | 3,9 | 7 | 2,62 | 1 | 8 | 9 | 0,32,4,8 | 9 | 0,42,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07844 |
Giải nhất |
86613 |
Giải nhì |
91197 89359 |
Giải ba |
39307 48023 33292 67533 87224 48402 |
Giải tư |
4334 8383 5702 1076 |
Giải năm |
4329 4921 9752 3962 7870 4275 |
Giải sáu |
080 789 545 |
Giải bảy |
63 82 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 22,7 | 2 | 1 | 3 | 02,5,6,8 9 | 2 | 1,3,4,9 | 1,2,3,6 8 | 3 | 3,4,9 | 2,3,4 | 4 | 4,5 | 4,72 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 2,3 | 0,9 | 7 | 0,52,6 | | 8 | 0,2,3,9 | 2,3,5,8 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80669 |
Giải nhất |
56271 |
Giải nhì |
52326 24540 |
Giải ba |
57726 27518 51781 79073 03615 00092 |
Giải tư |
0932 6119 1129 7138 |
Giải năm |
6636 8387 5941 3357 2563 2340 |
Giải sáu |
340 868 807 |
Giải bảy |
65 64 83 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | 7 | 4,7,8 | 1 | 5,8,9 | 3,9 | 2 | 62,9 | 6,7,8 | 3 | 2,6,82 | 6 | 4 | 03,1 | 1,6 | 5 | 7 | 22,3 | 6 | 3,4,5,8 9 | 0,5,8 | 7 | 1,3 | 1,32,6 | 8 | 1,3,7 | 1,2,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|