|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99852 |
Giải nhất |
56232 |
Giải nhì |
26158 01735 |
Giải ba |
10319 61523 24239 39023 96009 96937 |
Giải tư |
4581 3286 6285 5267 |
Giải năm |
8139 4319 1842 1620 2948 2537 |
Giải sáu |
598 416 652 |
Giải bảy |
98 28 09 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,92 | 0,8 | 1 | 6,92 | 3,4,52 | 2 | 0,32,8 | 22 | 3 | 2,5,72,92 | | 4 | 2,8 | 3,8 | 5 | 22,8 | 1,8 | 6 | 7 | 32,6 | 7 | | 2,4,5,92 | 8 | 1,5,6 | 02,12,32 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89294 |
Giải nhất |
97526 |
Giải nhì |
23962 92215 |
Giải ba |
63842 89939 44596 66153 88654 32569 |
Giải tư |
8498 7887 4970 4342 |
Giải năm |
6283 9970 2751 6908 7331 3164 |
Giải sáu |
792 904 133 |
Giải bảy |
80 87 76 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72,8 | 0 | 4,8 | 3,5 | 1 | 5 | 42,6,9 | 2 | 6 | 3,5,8 | 3 | 1,3,9 | 0,5,6,9 | 4 | 0,22 | 1 | 5 | 1,3,4 | 2,7,9 | 6 | 2,4,9 | 82 | 7 | 02,6 | 0,9 | 8 | 0,3,72 | 3,6 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77368 |
Giải nhất |
59920 |
Giải nhì |
54263 71513 |
Giải ba |
39458 28641 49675 10829 02621 47186 |
Giải tư |
1492 6708 2364 2138 |
Giải năm |
2742 2419 1626 6010 0935 5752 |
Giải sáu |
724 788 440 |
Giải bảy |
83 09 43 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 8,9 | 2,4 | 1 | 0,3,9 | 4,5,9 | 2 | 0,1,4,6 9 | 1,4,6,8 | 3 | 5,8 | 2,6 | 4 | 0,1,2,3 | 3,7 | 5 | 2,8 | 2,8 | 6 | 3,4,8 | 8 | 7 | 5 | 0,3,5,6 8 | 8 | 3,6,7,8 | 0,1,2 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75251 |
Giải nhất |
99308 |
Giải nhì |
93266 76345 |
Giải ba |
72647 57599 10659 16366 20175 65535 |
Giải tư |
7786 4468 3396 2689 |
Giải năm |
6975 1828 4947 7726 4460 8639 |
Giải sáu |
902 164 644 |
Giải bảy |
33 39 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,8 | 3,5 | 1 | | 0 | 2 | 3,6,8 | 2,3 | 3 | 1,3,5,92 | 4,6 | 4 | 4,5,72 | 3,4,72 | 5 | 1,9 | 2,62,8,9 | 6 | 0,4,62,8 | 42 | 7 | 52 | 0,2,6 | 8 | 6,9 | 32,5,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94678 |
Giải nhất |
23311 |
Giải nhì |
80404 46565 |
Giải ba |
54658 38608 73772 36551 63206 21754 |
Giải tư |
8124 4103 4549 3488 |
Giải năm |
0637 4811 7971 4260 6088 7557 |
Giải sáu |
352 076 297 |
Giải bảy |
40 92 83 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3,4,6,8 | 12,5,7 | 1 | 12 | 5,7,9 | 2 | 4 | 0,8 | 3 | 7 | 0,2,52 | 4 | 0,9 | 6 | 5 | 1,2,42,7 8 | 0,7 | 6 | 0,5 | 3,5,9 | 7 | 1,2,6,8 | 0,5,7,82 | 8 | 3,82 | 4 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72454 |
Giải nhất |
87203 |
Giải nhì |
18349 45350 |
Giải ba |
81965 70963 99624 93427 02280 89429 |
Giải tư |
0505 7664 2669 5432 |
Giải năm |
3837 5487 3101 0531 0009 2025 |
Giải sáu |
829 704 098 |
Giải bảy |
42 50 78 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 1,3,4,5 9 | 0,3 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | 4,5,7,92 | 0,6 | 3 | 1,2,7 | 0,2,5,6 | 4 | 2,9 | 0,1,2,6 | 5 | 02,4 | | 6 | 3,4,5,9 | 2,3,8 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 0,7 | 0,22,4,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02561 |
Giải nhất |
98875 |
Giải nhì |
91900 97945 |
Giải ba |
51402 27517 01073 52152 97342 47585 |
Giải tư |
1661 1808 3784 7649 |
Giải năm |
1959 9262 2430 9111 7052 3061 |
Giải sáu |
847 331 816 |
Giải bảy |
07 40 28 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,2,7,8 | 1,3,63 | 1 | 1,6,7 | 0,4,52,6 | 2 | 8 | 7 | 3 | 0,1,9 | 8 | 4 | 0,2,5,7 9 | 4,7,8 | 5 | 22,9 | 1 | 6 | 13,2 | 0,1,4 | 7 | 3,5 | 0,2 | 8 | 4,5 | 3,4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|