|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29665 |
Giải nhất |
98527 |
Giải nhì |
63140 87660 |
Giải ba |
23673 58241 72142 72330 44295 98541 |
Giải tư |
5762 5474 4596 9590 |
Giải năm |
7492 4216 1493 4247 0993 5481 |
Giải sáu |
398 244 570 |
Giải bảy |
36 16 22 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 9 | 0 | 2 | 42,8 | 1 | 62 | 0,2,4,6 9 | 2 | 2,7 | 7,92 | 3 | 0,6 | 4,7 | 4 | 0,12,2,4 7 | 6,9 | 5 | | 12,3,9 | 6 | 0,2,5 | 2,4 | 7 | 0,3,4 | 9 | 8 | 1 | | 9 | 0,2,32,5 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
68455 |
Giải nhất |
71702 |
Giải nhì |
21635 80267 |
Giải ba |
10913 30519 43767 43660 39872 44129 |
Giải tư |
7747 6307 1236 8129 |
Giải năm |
7797 2514 3675 9242 7572 0525 |
Giải sáu |
156 230 899 |
Giải bảy |
53 80 08 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 2,7,8 | | 1 | 3,4,9 | 0,4,72 | 2 | 5,92 | 1,5 | 3 | 0,5,6 | 1 | 4 | 2,7 | 2,3,5,7 | 5 | 3,5,6 | 3,5 | 6 | 0,72 | 0,4,62,9 | 7 | 0,22,5 | 0 | 8 | 0 | 1,22,9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
08030 |
Giải nhất |
38852 |
Giải nhì |
56136 06754 |
Giải ba |
21710 74178 38100 56798 20425 37888 |
Giải tư |
9110 4243 2653 8836 |
Giải năm |
8285 4962 3660 6077 2008 9786 |
Giải sáu |
099 733 521 |
Giải bảy |
66 40 07 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,4 6 | 0 | 0,7,8 | 2 | 1 | 02 | 5,6 | 2 | 1,5 | 32,4,5 | 3 | 0,32,62 | 5 | 4 | 0,3 | 2,8 | 5 | 2,3,4 | 32,6,8 | 6 | 0,2,6 | 0,7 | 7 | 7,8 | 0,7,8,9 | 8 | 5,6,8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
79356 |
Giải nhất |
52734 |
Giải nhì |
90892 93815 |
Giải ba |
05490 57557 19697 57025 63011 12902 |
Giải tư |
2298 4737 8180 8424 |
Giải năm |
2685 2756 0492 9105 5170 6907 |
Giải sáu |
620 158 866 |
Giải bảy |
32 96 68 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 2,5,7 | 1 | 1 | 1,5 | 0,3,92 | 2 | 0,4,5 | | 3 | 2,4,7 | 2,3 | 4 | | 0,1,2,8 | 5 | 62,7,8 | 52,6,9 | 6 | 6,7,8 | 0,3,5,6 9 | 7 | 0 | 5,6,9 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,22,6,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
14915 |
Giải nhất |
55465 |
Giải nhì |
93226 31112 |
Giải ba |
59442 29637 10137 05377 61466 34610 |
Giải tư |
0008 7880 4962 4784 |
Giải năm |
5590 9627 6847 7814 1733 5166 |
Giải sáu |
210 716 940 |
Giải bảy |
70 13 24 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,7,8 9 | 0 | 8 | | 1 | 02,2,3,4 5,6 | 1,4,6 | 2 | 4,6,7 | 1,3,5 | 3 | 3,72 | 1,2,8 | 4 | 0,2,7 | 1,6 | 5 | 3 | 1,2,62 | 6 | 2,5,62 | 2,32,4,7 | 7 | 0,7 | 0 | 8 | 0,4 | | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
49222 |
Giải nhất |
63538 |
Giải nhì |
71869 77421 |
Giải ba |
81951 18863 87208 05298 50878 02628 |
Giải tư |
0442 6356 4382 2086 |
Giải năm |
1323 1891 2984 4524 6254 5562 |
Giải sáu |
857 378 081 |
Giải bảy |
85 08 47 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | 2,5,8,9 | 1 | | 2,4,6,8 | 2 | 1,2,3,4 8 | 2,6 | 3 | 8 | 2,5,82 | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 1,4,6,7 | 5,8 | 6 | 2,3,9 | 4,5 | 7 | 82 | 02,2,3,72 9 | 8 | 1,2,42,5 6 | 6 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
69654 |
Giải nhất |
16245 |
Giải nhì |
33225 02470 |
Giải ba |
23147 94734 86411 41723 49455 35449 |
Giải tư |
0081 2969 5108 2015 |
Giải năm |
4337 1504 6374 5008 6549 1387 |
Giải sáu |
676 179 850 |
Giải bảy |
51 12 01 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,4,82 | 0,1,5,8 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 4,7 | 0,3,52,7 | 4 | 5,7,92 | 1,2,4,5 | 5 | 0,1,42,5 | 7 | 6 | 9 | 3,4,8 | 7 | 0,4,6,9 | 02 | 8 | 1,7 | 42,6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|