|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56276 |
Giải nhất |
98438 |
Giải nhì |
99629 44495 |
Giải ba |
62699 39038 65930 76880 13011 29001 |
Giải tư |
6445 6637 2831 1243 |
Giải năm |
6691 0895 4220 6617 7820 2554 |
Giải sáu |
019 447 832 |
Giải bảy |
68 97 49 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,8 | 0 | 1 | 0,1,3,9 | 1 | 1,7,9 | 3 | 2 | 02,9 | 4 | 3 | 0,1,2,7 82 | 5,9 | 4 | 3,5,7,9 | 4,92 | 5 | 4 | 7 | 6 | 8 | 1,3,4,9 | 7 | 6 | 32,6 | 8 | 0 | 1,2,4,9 | 9 | 1,4,52,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23646 |
Giải nhất |
83933 |
Giải nhì |
58486 79268 |
Giải ba |
86548 57479 26499 20527 10176 68412 |
Giải tư |
8537 1074 7455 3058 |
Giải năm |
2105 6454 7165 9989 3497 5638 |
Giải sáu |
685 492 443 |
Giải bảy |
51 93 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 3,5 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 7 | 3,4,9 | 3 | 1,3,7,8 | 5,7 | 4 | 3,6,8 | 0,5,6,8 | 5 | 1,4,5,8 | 4,7,8 | 6 | 5,8 | 2,3,9 | 7 | 4,6,9 | 3,4,5,6 | 8 | 5,6,9 | 0,7,8,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22297 |
Giải nhất |
85470 |
Giải nhì |
47001 75416 |
Giải ba |
12678 71153 74737 87955 78322 99950 |
Giải tư |
4233 0216 3886 8150 |
Giải năm |
8315 4818 8212 7500 9591 5834 |
Giải sáu |
295 514 532 |
Giải bảy |
56 86 30 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,52,7 | 0 | 0,1 | 0,9 | 1 | 2,4,5,62 8 | 1,2,3 | 2 | 2,8 | 3,5 | 3 | 0,2,3,4 7 | 1,3 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 02,3,5,6 | 12,5,82 | 6 | | 3,9 | 7 | 0,8 | 1,2,7 | 8 | 62 | | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18799 |
Giải nhất |
38932 |
Giải nhì |
13424 85087 |
Giải ba |
98333 90535 20546 33433 04773 06208 |
Giải tư |
8391 2884 3888 4703 |
Giải năm |
6270 8780 4132 1961 5231 8684 |
Giải sáu |
141 383 851 |
Giải bảy |
48 47 66 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,8 | 3,4,5,6 9 | 1 | | 32 | 2 | 4 | 0,32,7,8 | 3 | 1,22,32,5 | 2,82 | 4 | 1,6,7,8 | 3 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 1,6 | 4,8 | 7 | 0,3 | 0,4,8,9 | 8 | 0,3,42,7 8 | 9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69212 |
Giải nhất |
35169 |
Giải nhì |
67801 26904 |
Giải ba |
98497 40824 68274 17024 30022 62534 |
Giải tư |
1958 9187 7460 6673 |
Giải năm |
8424 2203 2801 5636 8329 2225 |
Giải sáu |
537 714 264 |
Giải bảy |
45 35 08 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,3,4,8 | 02 | 1 | 2,4 | 1,2 | 2 | 2,43,5,9 | 0,7 | 3 | 4,5,6,7 | 0,1,23,3 6,7 | 4 | 5,9 | 2,3,4 | 5 | 8 | 3 | 6 | 0,4,9 | 3,8,9 | 7 | 3,4 | 0,5 | 8 | 7 | 2,4,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95598 |
Giải nhất |
84527 |
Giải nhì |
45417 36265 |
Giải ba |
86916 04338 81610 49919 31872 32275 |
Giải tư |
6398 6556 3526 2893 |
Giải năm |
4300 7101 0384 1154 5071 8784 |
Giải sáu |
540 158 875 |
Giải bảy |
80 06 40 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,42 8 | 0 | 0,1,6 | 0,7 | 1 | 0,6,7,9 | 7 | 2 | 0,6,7 | 9 | 3 | 8 | 5,82 | 4 | 02 | 6,72 | 5 | 4,6,8 | 0,1,2,5 | 6 | 5 | 1,2 | 7 | 1,2,52 | 3,5,92 | 8 | 0,42 | 1 | 9 | 3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55659 |
Giải nhất |
46772 |
Giải nhì |
09823 16082 |
Giải ba |
27960 21099 27041 72126 33510 66403 |
Giải tư |
2022 5220 0366 0660 |
Giải năm |
0560 1407 3980 4637 1202 0048 |
Giải sáu |
093 970 901 |
Giải bảy |
40 00 84 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 63,7,8 | 0 | 0,1,2,3 7 | 0,4 | 1 | 0 | 0,2,6,7 8 | 2 | 0,2,3,6 | 0,2,9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 0,1,8 | | 5 | 9 | 2,6 | 6 | 03,2,6 | 0,3 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 0,2,4 | 5,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|