|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04278 |
Giải nhất |
25458 |
Giải nhì |
97718 55752 |
Giải ba |
63261 76360 61200 40008 33399 86323 |
Giải tư |
8233 9707 8063 4863 |
Giải năm |
2391 8271 2129 6115 9399 2366 |
Giải sáu |
107 955 171 |
Giải bảy |
56 62 95 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,72,8 | 6,72,9 | 1 | 5,8 | 5,6 | 2 | 3,9 | 2,3,62 | 3 | 3 | 6 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 2,5,6,8 | 5,6 | 6 | 0,1,2,32 4,6 | 02 | 7 | 12,8 | 0,1,5,7 | 8 | | 2,92 | 9 | 1,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63998 |
Giải nhất |
37709 |
Giải nhì |
62485 36802 |
Giải ba |
22384 88880 51190 19884 76917 76589 |
Giải tư |
0253 7878 4634 5488 |
Giải năm |
6055 9636 9920 0452 5269 9947 |
Giải sáu |
573 680 609 |
Giải bảy |
69 98 03 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82,9 | 0 | 2,3,92 | 3 | 1 | 7 | 0,5 | 2 | 0 | 0,5,7 | 3 | 1,4,6 | 3,82 | 4 | 7 | 5,8 | 5 | 2,3,5 | 3 | 6 | 92 | 1,4 | 7 | 3,8 | 7,8,92 | 8 | 02,42,5,8 9 | 02,62,8 | 9 | 0,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21505 |
Giải nhất |
00305 |
Giải nhì |
16086 54638 |
Giải ba |
85671 74937 60046 48910 28668 73173 |
Giải tư |
2979 1875 9307 1100 |
Giải năm |
7891 4924 2383 6579 7116 1362 |
Giải sáu |
376 929 292 |
Giải bảy |
48 15 65 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,52,7 | 7,9 | 1 | 0,5,6 | 62,9 | 2 | 4,9 | 7,8 | 3 | 7,8 | 2 | 4 | 6,8 | 02,1,6,7 | 5 | | 1,4,7,8 | 6 | 22,5,8 | 0,3 | 7 | 1,3,5,6 92 | 3,4,6 | 8 | 3,6 | 2,72 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01361 |
Giải nhất |
06401 |
Giải nhì |
12923 74784 |
Giải ba |
78554 33018 07659 82652 32151 55006 |
Giải tư |
1553 6879 2155 6751 |
Giải năm |
7134 7179 6911 0294 3286 6161 |
Giải sáu |
392 151 499 |
Giải bảy |
48 63 11 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,12,2,53 62 | 1 | 12,8 | 5,9 | 2 | 1,3 | 2,5,6 | 3 | 4 | 3,5,8,9 | 4 | 8 | 5 | 5 | 13,2,3,4 5,9 | 0,8 | 6 | 12,3 | | 7 | 92 | 1,4 | 8 | 4,6 | 5,72,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94686 |
Giải nhất |
51376 |
Giải nhì |
41960 64506 |
Giải ba |
32674 28522 45645 95954 76417 14260 |
Giải tư |
4592 0914 7117 2962 |
Giải năm |
5679 2821 3325 8519 8641 9847 |
Giải sáu |
930 941 965 |
Giải bảy |
29 44 36 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 6 | 2,42 | 1 | 4,72,9 | 2,6,9 | 2 | 1,2,5,9 | | 3 | 0,6 | 1,4,5,7 | 4 | 12,4,5,7 | 2,4,6 | 5 | 4 | 0,3,7,8 | 6 | 02,2,5,8 | 12,4 | 7 | 4,6,9 | 6 | 8 | 6 | 1,2,7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88468 |
Giải nhất |
73596 |
Giải nhì |
13849 12607 |
Giải ba |
41772 30415 83839 43577 31737 40905 |
Giải tư |
3919 5570 6443 8841 |
Giải năm |
0407 5675 2664 2915 7407 2316 |
Giải sáu |
657 399 714 |
Giải bảy |
49 65 03 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,52,73 | 4 | 1 | 4,52,6,9 | 7 | 2 | | 0,4 | 3 | 7,9 | 1,6 | 4 | 1,3,92 | 02,12,6,7 | 5 | 7 | 1,9 | 6 | 4,5,8 | 03,3,5,7 | 7 | 0,2,5,7 | 6 | 8 | | 1,3,42,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75059 |
Giải nhất |
92090 |
Giải nhì |
85505 32094 |
Giải ba |
42481 91850 53706 27700 99510 60600 |
Giải tư |
5312 7057 1632 3320 |
Giải năm |
3098 6371 0192 0719 0114 4118 |
Giải sáu |
575 567 922 |
Giải bảy |
52 21 22 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,5 6,9 | 0 | 02,5,6 | 2,7,8 | 1 | 0,2,4,8 9 | 1,22,3,5 9 | 2 | 0,1,22 | | 3 | 2 | 1,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 0,2,7,9 | 0 | 6 | 0,7 | 5,6 | 7 | 1,5 | 1,9 | 8 | 1 | 1,5 | 9 | 0,2,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|