MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/10/2018

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/10/2018
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
174366
Giải nhất
38947
Giải nhì
92268
Giải ba
40400
65964
Giải tư
47095
42027
79038
97501
40583
36031
53981
Giải năm
4284
Giải sáu
2233
2142
7569
Giải bảy
582
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,3,81 
4,827
3,831,3,8
6,842,7
959
664,6,8,9
2,47 
3,681,2,3,4
5,695
 
Ngày: 31/10/2018
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
267559
Giải nhất
60124
Giải nhì
82725
Giải ba
27753
37150
Giải tư
21941
74753
39520
76819
12167
71984
77213
Giải năm
3758
Giải sáu
4807
3317
0729
Giải bảy
931
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,507
3,413,7,9
 20,4,5,9
1,5231
2,841
2,750,32,8,9
 67
0,1,675
584
1,2,59 
 
Ngày: 31/10/2018
XSST - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
361451
Giải nhất
57004
Giải nhì
49155
Giải ba
33375
71838
Giải tư
48528
88389
91690
60030
21785
89766
05914
Giải năm
0862
Giải sáu
8873
9362
0263
Giải bảy
645
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,904
514
6228
6,730,5,8
0,145
3,4,5,7
8
51,5
6622,3,6
 73,5
2,385,9
890
 
Ngày: 31/10/2018
Giải ĐB
59535
Giải nhất
35859
Giải nhì
72824
27415
Giải ba
52229
68383
93023
58756
24919
28233
Giải tư
2437
5354
7634
6269
Giải năm
5399
8086
0067
9596
1845
3555
Giải sáu
294
542
112
Giải bảy
73
23
96
82
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,5,9
1,4,8232,4,9
22,3,7,833,4,5,7
2,3,5,942,5
1,3,4,554,5,6,9
5,8,9267,9
3,673
 82,3,6
1,2,5,6
9
94,62,9
 
Ngày: 31/10/2018
XSDNG
Giải ĐB
289956
Giải nhất
08410
Giải nhì
98087
Giải ba
51978
89929
Giải tư
69817
00630
87278
97395
80794
58712
80110
Giải năm
0229
Giải sáu
1448
0815
8854
Giải bảy
352
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
12,30 
 102,2,5,7
1,5292
 30
5,948
1,952,4,62
526 
1,8782
4,7287
2294,5
 
Ngày: 31/10/2018
XSKH
Giải ĐB
642675
Giải nhất
13179
Giải nhì
95408
Giải ba
28753
73324
Giải tư
20444
10402
70918
01344
26658
29684
74865
Giải năm
1118
Giải sáu
1207
6045
3486
Giải bảy
815
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,8
 15,82
024
53 
2,42,8442,5
1,4,62,753,8
8652
075,9
0,12,584,6
79