MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/10/2014
XSVL - Loại vé: 35VL44
Giải ĐB
612275
Giải nhất
54187
Giải nhì
83645
Giải ba
98027
54704
Giải tư
05625
23070
09441
88714
47235
07832
30966
Giải năm
2582
Giải sáu
7633
5360
4787
Giải bảy
133
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
6,704
414
3,825,7
3232,32,5
0,1,441,4,5
2,3,4,75 
660,6
2,8270,5
 82,72
 9 
 
Ngày: 31/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS44
Giải ĐB
499776
Giải nhất
59971
Giải nhì
92471
Giải ba
61720
16232
Giải tư
22593
59303
41525
95942
54258
65819
87204
Giải năm
5726
Giải sáu
0257
2594
3822
Giải bảy
582
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
203,4
7219
2,3,4,820,2,5,6
0,932
0,942
2572,8
2,76 
52712,6
582
193,4
 
Ngày: 31/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV44
Giải ĐB
609953
Giải nhất
93562
Giải nhì
69802
Giải ba
18806
84340
Giải tư
44372
64478
72288
30230
98730
46843
86526
Giải năm
2576
Giải sáu
6202
7026
3976
Giải bảy
917
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
32,4022,6
 17,8
02,6,7262
4,5302
 40,3
 53
0,22,7262
172,62,8
1,7,888
 9 
 
Ngày: 31/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
42851
Giải nhất
72920
Giải nhì
59063
10172
Giải ba
63806
41054
15861
00681
68869
76733
Giải tư
1555
6437
5747
1658
Giải năm
5585
3364
3254
5251
1528
5388
Giải sáu
046
264
415
Giải bảy
29
83
47
04
ChụcSốĐ.Vị
204,6
52,6,815
720,8,9
3,6,833,7
0,52,6246,72
1,5,8512,42,5,8
0,461,3,42,9
3,4272
2,5,881,3,5,8
2,69 
 
Ngày: 31/10/2014
XSGL
Giải ĐB
630995
Giải nhất
28770
Giải nhì
45667
Giải ba
23781
90728
Giải tư
73634
27283
67184
22920
26552
39994
17820
Giải năm
0554
Giải sáu
2648
1401
9771
Giải bảy
193
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
22,701
0,7,81 
4,5202,8
8,934
3,5,8,942,8
952,4
 67
670,1
2,481,3,4
 93,4,5
 
Ngày: 31/10/2014
XSNT
Giải ĐB
918682
Giải nhất
25171
Giải nhì
73914
Giải ba
20733
04895
Giải tư
62033
25979
06026
39233
66324
72821
61394
Giải năm
6345
Giải sáu
0023
8109
5882
Giải bảy
325
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,711,4
8221,3,4,5
6
2,33333
1,2,945
2,4,95 
26 
 71,9
 822
0,794,5