MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/05/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/05/2019
XSVL - Loại vé: 40VL22
Giải ĐB
210229
Giải nhất
78500
Giải nhì
05108
Giải ba
82017
07606
Giải tư
16608
62601
68600
59509
30752
40340
38034
Giải năm
2157
Giải sáu
1914
4533
3185
Giải bảy
882
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,1,6,82
9
014,7
5,829
3,733,4
1,340
852,7
06 
1,573
0282,5
0,29 
 
Ngày: 31/05/2019
XSBD - Loại vé: 05KS22
Giải ĐB
738329
Giải nhất
35702
Giải nhì
97573
Giải ba
46166
86865
Giải tư
69774
86012
35862
28960
53014
06175
01193
Giải năm
5738
Giải sáu
6265
7085
3721
Giải bảy
906
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
602,6
212,4
0,1,621,9
72,938
1,74 
62,7,85 
0,660,2,52,6
 732,4,5
385
293
 
Ngày: 31/05/2019
XSTV - Loại vé: 28TV22
Giải ĐB
653395
Giải nhất
60124
Giải nhì
66575
Giải ba
47772
56669
Giải tư
36940
45519
57009
44495
57030
32623
25503
Giải năm
0456
Giải sáu
1170
3359
2207
Giải bảy
510
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,5
7
03,7,9
 10,9
723,4
0,230
240
7,9250,6,9
569
070,2,5
 8 
0,1,5,6952
 
Ngày: 31/05/2019
Giải ĐB
79905
Giải nhất
91614
Giải nhì
38435
72383
Giải ba
38106
78679
66442
31373
15675
41276
Giải tư
6823
9037
0784
5567
Giải năm
0084
0743
8822
9657
3698
7939
Giải sáu
212
827
536
Giải bảy
77
09
45
06
ChụcSốĐ.Vị
 05,62,9
 12,4
1,2,422,3,7
2,4,7,835,6,7,9
1,8242,3,5
0,3,4,757
02,3,767
2,3,5,6
7
73,5,6,7
9
983,42
0,3,798
 
Ngày: 31/05/2019
XSGL
Giải ĐB
748600
Giải nhất
85625
Giải nhì
03172
Giải ba
67834
82515
Giải tư
00723
87172
03470
68406
22828
14888
89647
Giải năm
9153
Giải sáu
2496
9388
5919
Giải bảy
035
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,700,6
 14,5,9
7223,5,8
2,534,5
1,347
1,2,353
0,96 
470,22
2,82882
196
 
Ngày: 31/05/2019
XSNT
Giải ĐB
190035
Giải nhất
00501
Giải nhì
70813
Giải ba
31926
89938
Giải tư
62495
28265
28645
23200
03406
41612
51535
Giải năm
2758
Giải sáu
8488
7249
1582
Giải bảy
635
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,6
012,3
0,1,826
1353,8
 45,9
33,4,6,958
0,265
 7 
3,5,882,8
495