MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/05/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/05/2013
XSVL - Loại vé: 34VL22
Giải ĐB
260327
Giải nhất
99096
Giải nhì
76555
Giải ba
08480
60693
Giải tư
31744
53050
61623
56809
82301
72790
10102
Giải năm
0401
Giải sáu
6087
8535
1016
Giải bảy
307
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
5,8,9012,2,7,9
0216
023,5,7
2,935
444
2,3,550,5
1,96 
0,2,87 
 80,7
090,3,6
 
Ngày: 31/05/2013
XSBD - Loại vé: 05KS22
Giải ĐB
533984
Giải nhất
70769
Giải nhì
80989
Giải ba
88299
89464
Giải tư
92492
99444
54975
66656
89280
51204
89354
Giải năm
2426
Giải sáu
0171
7679
4328
Giải bảy
586
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
804,6
71 
926,8
 3 
0,4,5,6
8
44
754,6
0,2,5,864,9
 71,5,9
280,4,6,9
6,7,8,992,9
 
Ngày: 31/05/2013
XSTV - Loại vé: 22TV22
Giải ĐB
016858
Giải nhất
25229
Giải nhì
58292
Giải ba
84407
48337
Giải tư
23582
21066
42660
46939
13592
87520
66016
Giải năm
7650
Giải sáu
3714
0372
7773
Giải bảy
255
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,5,607
714,6
7,8,9220,9
737,9
14 
550,5,8
1,660,6
0,371,2,3
582
2,3922
 
Ngày: 31/05/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93713
Giải nhất
45136
Giải nhì
28940
64319
Giải ba
92926
92549
41480
85898
89556
84002
Giải tư
8827
0443
8882
0264
Giải năm
1350
5605
4410
4875
9126
1915
Giải sáu
524
120
127
Giải bảy
32
95
64
23
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,5
8
02,5
 10,3,5,9
0,3,820,3,4,62
72
1,2,432,6
2,6240,3,9
0,1,7,950,6
22,3,5642
2275
980,2
1,495,8
 
Ngày: 31/05/2013
XSGL
Giải ĐB
829053
Giải nhất
17280
Giải nhì
12017
Giải ba
50501
81549
Giải tư
91219
51898
76584
41269
59635
19509
38435
Giải năm
3755
Giải sáu
0327
2677
4332
Giải bảy
654
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
801,9
017,9
327
532,52
5,849
32,5,753,4,5
 69
1,2,775,7
980,4
0,1,4,698
 
Ngày: 31/05/2013
XSNT
Giải ĐB
541460
Giải nhất
59674
Giải nhì
19765
Giải ba
22750
62468
Giải tư
11501
70409
43676
69505
87828
98712
12529
Giải năm
8960
Giải sáu
0920
8620
3748
Giải bảy
891
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
22,5,6201,5,9
0,9212
1202,8,9
 3 
748
0,650
7602,5,8
 74,6
2,4,68 
0,2912