MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/03/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/03/2014
XSHCM - Loại vé: 3F2
Giải ĐB
230864
Giải nhất
74003
Giải nhì
73672
Giải ba
20888
09261
Giải tư
86181
46106
11774
71421
88482
26382
73883
Giải năm
9464
Giải sáu
6228
5923
9580
Giải bảy
369
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,6
2,6,81 
7,8221,3,8
0,2,83 
62,74 
 5 
061,42,9
 72,4
2,880,1,22,3
8
69 
 
Ngày: 31/03/2014
XSDT - Loại vé: N14
Giải ĐB
676184
Giải nhất
46538
Giải nhì
80348
Giải ba
23542
77169
Giải tư
16158
57139
70459
42193
34144
98855
87777
Giải năm
7515
Giải sáu
1997
5125
6903
Giải bảy
828
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 03
 15,9
425,8
0,938,9
4,842,4,8
1,2,555,8,9
 69
7,977
2,3,4,584
1,3,5,693,7
 
Ngày: 31/03/2014
XSCM - Loại vé: T03K5
Giải ĐB
655581
Giải nhất
05345
Giải nhì
49528
Giải ba
62231
34027
Giải tư
64606
76023
69447
15421
09221
17680
51453
Giải năm
8854
Giải sáu
3844
9883
8307
Giải bảy
697
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
806,7
22,3,81 
 212,3,7,8
2,5,831,4
3,4,544,5,7
453,4
06 
0,2,4,97 
280,1,3
 97
 
Ngày: 31/03/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
53984
Giải nhất
59210
Giải nhì
50194
56874
Giải ba
07827
67567
11520
94574
79074
45042
Giải tư
3910
9892
2254
1163
Giải năm
7296
7954
5217
0203
2628
4918
Giải sáu
574
339
914
Giải bảy
72
00
17
21
ChụcSốĐ.Vị
0,12,200,3
2102,4,72,8
4,7,920,1,7,8
0,639
1,52,74,8
9
42
 542
963,7
12,2,672,44
1,284
392,4,6
 
Ngày: 31/03/2014
XSTTH
Giải ĐB
943373
Giải nhất
98939
Giải nhì
98796
Giải ba
81628
61775
Giải tư
53279
52949
45997
57293
22586
01732
07916
Giải năm
2824
Giải sáu
0329
7128
8162
Giải bảy
107
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 07
 16
3,624,82,9
7,932,9
249
5,755
1,8,962
0,973,5,9
2286
2,3,4,793,6,7
 
Ngày: 31/03/2014
XSPY
Giải ĐB
619960
Giải nhất
24394
Giải nhì
95010
Giải ba
66096
45847
Giải tư
50390
90412
07605
82968
60537
23475
87758
Giải năm
8140
Giải sáu
1007
8558
5985
Giải bảy
731
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,905,7
2,310,2
121
 31,7
940,7
0,7,8582
960,8
0,3,475
52,685
 90,4,6