MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/01/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-1E
Giải ĐB
267015
Giải nhất
93231
Giải nhì
40783
Giải ba
93544
92477
Giải tư
02695
36726
80590
44037
96725
65572
64728
Giải năm
1688
Giải sáu
4590
6152
2630
Giải bảy
659
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
3,920 
315
5,7252,6,8
830,1,7
444
1,22,952,9
26 
3,772,7
2,883,8
5902,5
 
Ngày: 31/01/2010
XSKG - Loại vé: L:1K5
Giải ĐB
940997
Giải nhất
74493
Giải nhì
77742
Giải ba
85496
21184
Giải tư
50690
57006
94288
61301
00048
13041
52927
Giải năm
5113
Giải sáu
7055
5755
2466
Giải bảy
274
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
901,6
0,413
2,422,7
1,93 
7,841,2,8
52552
0,6,966
2,974
4,884,8
 90,3,6,7
 
Ngày: 31/01/2010
XSDL - Loại vé: L:1K5
Giải ĐB
783972
Giải nhất
86792
Giải nhì
01200
Giải ba
58219
19949
Giải tư
17189
04323
92425
86173
71235
58862
47195
Giải năm
5880
Giải sáu
0171
6064
5372
Giải bảy
232
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,800
719
3,6,72,923,5
2,732,5
5,649
2,3,954
 62,4
 71,22,3
 80,9
1,4,892,5
 
Ngày: 31/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
79354
Giải nhất
70908
Giải nhì
04989
66449
Giải ba
79215
95038
19870
56910
30037
58769
Giải tư
1911
1735
5078
2773
Giải năm
8111
1275
8224
1970
2356
0362
Giải sáu
560
444
216
Giải bảy
99
63
51
14
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7208
12,510,12,4,5
6
624
6,735,7,8
1,2,4,544,9
1,3,751,4,6
1,560,2,3,9
3702,3,5,8
0,3,789
4,6,8,999
 
Ngày: 31/01/2010
XSKT
Giải ĐB
99413
Giải nhất
44341
Giải nhì
75040
Giải ba
87848
17646
Giải tư
43402
38995
80939
73008
43842
66590
00503
Giải năm
8127
Giải sáu
3251
4882
5203
Giải bảy
359
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,7,902,32,8
4,513
0,4,827
02,139
 40,1,2,6
8
951,9
46 
270
0,482
3,590,5
 
Ngày: 31/01/2010
XSKH
Giải ĐB
74838
Giải nhất
47229
Giải nhì
35074
Giải ba
90862
41322
Giải tư
24698
50220
10341
25234
56713
54088
76978
Giải năm
8829
Giải sáu
6938
2860
7826
Giải bảy
189
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,60 
413
2,620,2,6,92
134,82
3,741
 50
260,2
 74,8
32,7,8,988,9
22,898