MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/12/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/12/2015
XSDN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
562877
Giải nhất
27103
Giải nhì
07486
Giải ba
17329
23913
Giải tư
91738
74313
83643
60596
47944
36641
75116
Giải năm
3317
Giải sáu
3942
3151
4165
Giải bảy
856
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,5132,6,7
429
0,12,438
441,2,3,4
651,6
1,5,8,965
1,777,8
3,786
296
 
Ngày: 30/12/2015
XSCT - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
555843
Giải nhất
75228
Giải nhì
87427
Giải ba
21584
30734
Giải tư
34845
21276
03875
68354
28285
08181
09417
Giải năm
6380
Giải sáu
3238
6024
7428
Giải bảy
170
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,7,80 
817
 20,4,7,82
434,8
2,3,5,843,5
4,7,854
76 
1,270,5,6
22,380,1,4,5
 9 
 
Ngày: 30/12/2015
XSST - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
962523
Giải nhất
15243
Giải nhì
97361
Giải ba
16379
54565
Giải tư
54873
03214
20208
49229
75378
92964
13535
Giải năm
6844
Giải sáu
3247
4404
7798
Giải bảy
618
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
614,8
423,9
2,4,735
0,1,4,642,3,4,7
3,65 
 61,4,5
473,8,9
0,1,7,98 
2,798
 
Ngày: 30/12/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
59778
Giải nhất
66393
Giải nhì
88732
13662
Giải ba
27292
51624
67961
98956
99761
40091
Giải tư
8853
5354
7408
8757
Giải năm
2334
3122
0591
0218
4343
5571
Giải sáu
386
592
751
Giải bảy
50
03
56
65
ChụcSốĐ.Vị
503,8
5,62,7,9218
2,3,6,9222,4
0,4,5,932,4
2,3,543
650,1,3,4
62,7
52,8612,2,5
571,8
0,1,786
 912,22,3
 
Ngày: 30/12/2015
XSDNG
Giải ĐB
922500
Giải nhất
90265
Giải nhì
11803
Giải ba
65568
78615
Giải tư
89666
41333
84704
60943
61926
30391
87579
Giải năm
9869
Giải sáu
5223
8819
6722
Giải bảy
388
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
000,3,4
915,9
222,3,6
0,2,3,433,9
043
1,65 
2,665,6,8,9
 79
6,888
1,3,6,791
 
Ngày: 30/12/2015
XSKH
Giải ĐB
431152
Giải nhất
71588
Giải nhì
53813
Giải ba
11662
21743
Giải tư
76870
51675
48779
07489
75159
92303
83901
Giải năm
3486
Giải sáu
5062
9113
5400
Giải bảy
270
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,7200,1,3,8
0132
5,622 
0,12,43 
 43
752,9
8622
 702,5,9
0,886,8,9
5,7,89