MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/10/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
074215
Giải nhất
50226
Giải nhì
04144
Giải ba
67872
25372
Giải tư
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473
Giải năm
3991
Giải sáu
0837
7508
6475
Giải bảy
047
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
000,1,8
0,2,6,915
7221,6
6,737
444,7
1,75 
2,661,3,6
3,4,8722,3,5
087
 91
 
Ngày: 30/10/2024
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
268642
Giải nhất
23267
Giải nhì
91477
Giải ba
77657
91472
Giải tư
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
Giải năm
2270
Giải sáu
6448
4919
7832
Giải bảy
091
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
703
5,914,9
3,4,725
0,432
1,9242,3,8
251,7
967
5,6,770,2,7
48 
191,42,6
 
Ngày: 30/10/2024
XSST - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
741976
Giải nhất
63962
Giải nhì
28765
Giải ba
04029
01746
Giải tư
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244
Giải năm
4405
Giải sáu
5801
7352
6767
Giải bảy
198
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,811
5,626,9
93 
4,544,6
0,652,4
2,4,762,5,72
6276,8
7,981
293,8
 
Ngày: 30/10/2024
5VC-10VC-1VC-8VC-16VC-13VC-6VC-4VC
Giải ĐB
28897
Giải nhất
29263
Giải nhì
39429
26528
Giải ba
35672
89981
99642
71216
55778
58740
Giải tư
7706
8092
9244
5623
Giải năm
5078
8588
6956
3740
0877
5168
Giải sáu
241
166
754
Giải bảy
49
63
19
01
ChụcSốĐ.Vị
4201,6
0,4,816,9
4,7,923,8,9
2,623 
4,5402,1,2,4
9
 54,6
0,1,5,6632,6,8
7,972,7,82
2,6,72,881,8
1,2,492,7
 
Ngày: 30/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
136481
Giải nhất
98837
Giải nhì
03671
Giải ba
88052
50428
Giải tư
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
Giải năm
8059
Giải sáu
9607
0346
8069
Giải bảy
177
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,307
4,7,810
3,528
530,2,7
541,6,7
 52,3,4,9
467,9
0,3,4,6
7
71,7
281
5,69 
 
Ngày: 30/10/2024
XSKH
Giải ĐB
145723
Giải nhất
80096
Giải nhì
86770
Giải ba
93655
59193
Giải tư
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
Giải năm
1678
Giải sáu
1535
9876
1365
Giải bảy
943
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
705
 13
523
1,2,4,9352
7,943
0,32,5,652,5
7,965,8,9
 70,4,6,8
6,78 
693,4,6