MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/09/2009
XSDN - Loại vé: L:9K5
Giải ĐB
960197
Giải nhất
08425
Giải nhì
09775
Giải ba
48932
16753
Giải tư
43268
73859
30178
09074
98757
43182
06463
Giải năm
4455
Giải sáu
9568
3348
4276
Giải bảy
798
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 07
 1 
3,825
5,632
748
2,5,753,5,7,9
763,82
0,5,974,5,6,8
4,62,7,982
597,8
 
Ngày: 30/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K5T9
Giải ĐB
671667
Giải nhất
63544
Giải nhì
07347
Giải ba
42900
47199
Giải tư
11115
90530
95185
64022
27025
49421
09466
Giải năm
3264
Giải sáu
3498
6262
5874
Giải bảy
682
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,300
215
2,6,821,2,5
 30,4
3,4,6,744,7
1,2,85 
662,4,6,7
4,674
982,5
998,9
 
Ngày: 30/09/2009
XSST - Loại vé: L:K5T09
Giải ĐB
334123
Giải nhất
21761
Giải nhì
67824
Giải ba
11174
73232
Giải tư
57917
98319
79540
58313
04732
31769
51184
Giải năm
2504
Giải sáu
2688
9625
1378
Giải bảy
015
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
404
613,5,7,9
3223,4,5
1,2322,6
0,2,7,840
1,25 
361,9
174,8
7,884,8
1,69 
 
Ngày: 30/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
13173
Giải nhất
77710
Giải nhì
09256
34717
Giải ba
89989
04379
33354
93631
69059
96842
Giải tư
6138
8387
8607
9089
Giải năm
9888
4404
5503
0911
9008
3631
Giải sáu
634
924
944
Giải bảy
87
08
33
32
ChụcSốĐ.Vị
103,4,7,82
1,3210,1,7
3,424
0,3,7312,2,3,4
8
0,2,3,4
5
42,4
 54,6,9
56 
0,1,8273,9
02,3,8872,8,92
5,7,829 
 
Ngày: 30/09/2009
XSDNG
Giải ĐB
36528
Giải nhất
75905
Giải nhì
12397
Giải ba
35489
31676
Giải tư
98608
23192
03636
07031
91010
37799
08665
Giải năm
2552
Giải sáu
4734
4176
8271
Giải bảy
790
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,905,8
3,710,7
5,928
 31,4,6
34 
0,652
3,7265
1,971,62
0,289
8,990,2,7,9
 
Ngày: 30/09/2009
XSKH
Giải ĐB
15001
Giải nhất
06078
Giải nhì
57120
Giải ba
08194
96160
Giải tư
14265
34808
72401
28507
81621
75115
83550
Giải năm
1510
Giải sáu
9258
2619
0394
Giải bảy
052
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,6012,7,8
02,210,5,9
520,1
 3 
924 
1,650,2,8
960,5
078
0,5,78 
1942,6