MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/04/2023
XSTG - Loại vé: TG-E4
Giải ĐB
516125
Giải nhất
82823
Giải nhì
87382
Giải ba
24980
29950
Giải tư
66477
68702
63479
78947
10709
92512
04016
Giải năm
3580
Giải sáu
6690
5557
3925
Giải bảy
741
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
5,82,902,9
2,412,6
0,1,821,3,52
23 
 41,7
2250,7
16 
4,5,777,9
 802,2
0,790
 
Ngày: 30/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
820158
Giải nhất
05528
Giải nhì
09543
Giải ba
16071
63057
Giải tư
05123
40772
68951
40971
25987
47248
10844
Giải năm
5066
Giải sáu
3822
3038
4490
Giải bảy
643
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
90 
5,721 
2,722,3,8
2,42,638
4432,4,8
 51,7,8
663,6
5,8712,2
2,3,4,587
 90
 
Ngày: 30/04/2023
XSDL - Loại vé: ĐL4K5
Giải ĐB
617283
Giải nhất
12131
Giải nhì
04707
Giải ba
44377
14655
Giải tư
16192
68535
16416
72308
78191
51734
47827
Giải năm
9723
Giải sáu
8460
9943
9233
Giải bảy
515
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
607,8
3,915,6
923,72
2,3,4,831,3,4,5
343
1,3,555
160
0,22,777
083
 91,2
 
Ngày: 30/04/2023
6RV-2RV-14RV-8RV-15RV-13RV
Giải ĐB
90819
Giải nhất
14462
Giải nhì
46938
76537
Giải ba
64883
87706
17676
03683
13446
65386
Giải tư
6589
1038
8701
2478
Giải năm
2368
5706
7865
8484
1913
5540
Giải sáu
027
311
663
Giải bảy
50
70
88
22
ChụcSốĐ.Vị
4,5,701,62
0,111,3,9
2,622,7
1,6,8237,82
840,6
650
02,4,7,862,3,5,8
2,370,6,8
32,6,7,8832,4,6,8
9
1,89 
 
Ngày: 30/04/2023
XSTTH
Giải ĐB
173600
Giải nhất
92083
Giải nhì
73216
Giải ba
13596
39862
Giải tư
83766
15885
97728
31727
21956
04606
79197
Giải năm
9234
Giải sáu
0813
0724
7669
Giải bảy
897
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
000,6
 13,6
624,7,8
1,834
2,3,94 
856
0,1,5,6
9
62,6,9
2,927 
283,5
694,6,72
 
Ngày: 30/04/2023
XSKT
Giải ĐB
835919
Giải nhất
21380
Giải nhì
14404
Giải ba
50612
35422
Giải tư
55842
06833
45327
78650
29073
83977
09499
Giải năm
6403
Giải sáu
6826
1141
6254
Giải bảy
296
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4
412,5,9
1,2,422,6,7
0,3,733
0,541,2
150,4
2,96 
2,773,7
 80
1,996,9
 
Ngày: 30/04/2023
XSKH
Giải ĐB
336021
Giải nhất
68750
Giải nhì
62529
Giải ba
41290
58761
Giải tư
39764
57078
68349
21210
84388
12225
24181
Giải năm
4173
Giải sáu
6712
1949
2221
Giải bảy
617
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,5,90 
22,6,810,2,7
1212,5,9
73 
6492
250
861,4
173,8
7,881,6,8
2,4290