MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/03/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/03/2010
XSBTR - Loại vé: L:K13-T3
Giải ĐB
915255
Giải nhất
31444
Giải nhì
19800
Giải ba
76337
24249
Giải tư
83398
48514
38813
88078
28143
06317
44320
Giải năm
9679
Giải sáu
2586
1022
7554
Giải bảy
053
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,200
 13,4,7
2220,22
1,4,537
1,4,543,4,9
553,4,5
86 
1,378,9
7,986
4,798
 
Ngày: 30/03/2010
XSVT - Loại vé: L:3E
Giải ĐB
229017
Giải nhất
77202
Giải nhì
60864
Giải ba
48796
78304
Giải tư
78078
79677
12016
63300
46049
31957
26698
Giải năm
0916
Giải sáu
2606
7013
7922
Giải bảy
279
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,6
 13,63,7
0,222
13 
0,649
 57
0,13,964
1,5,777,8,9
7,98 
4,796,8
 
Ngày: 30/03/2010
XSBL - Loại vé: L:T3K5
Giải ĐB
604010
Giải nhất
81449
Giải nhì
86381
Giải ba
22133
64867
Giải tư
61496
01735
45763
84824
97004
34446
40684
Giải năm
4873
Giải sáu
0215
7683
4964
Giải bảy
628
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
104
810,5
 24,8
3,6,7,833,5
0,2,4,6
8
44,6,9
1,35 
4,963,4,7
673
281,3,4
496
 
Ngày: 30/03/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
06735
Giải nhất
91310
Giải nhì
17208
21892
Giải ba
18245
04099
61433
95746
55166
64311
Giải tư
1371
1044
8509
7512
Giải năm
5309
9834
5221
4234
3441
9247
Giải sáu
157
362
818
Giải bảy
37
00
02
44
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2,8,92
1,2,4,710,1,2,8
0,1,6,921
333,42,5,7
32,4241,42,5,6
7
3,457
4,662,6
3,4,571
0,18 
02,992,9
 
Ngày: 30/03/2010
XSDLK
Giải ĐB
10920
Giải nhất
34323
Giải nhì
44983
Giải ba
55430
18063
Giải tư
30713
18952
36513
97107
59058
22790
94176
Giải năm
6453
Giải sáu
3980
2685
3273
Giải bảy
837
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,907
 132
520,3
12,2,5,6
7,8
30,7,9
 4 
852,3,8
763
0,373,6
580,3,5
390
 
Ngày: 30/03/2010
XSQNM
Giải ĐB
29638
Giải nhất
49673
Giải nhì
12857
Giải ba
59310
21192
Giải tư
37784
03080
84892
67559
93250
99200
26640
Giải năm
8150
Giải sáu
2842
2753
3881
Giải bảy
943
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,52
8
00
8,910
4,922 
4,5,738
840,2,3
 502,3,7,9
 6 
573
380,1,4
591,22