MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/01/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/01/2023
XSHCM - Loại vé: 1E2
Giải ĐB
772132
Giải nhất
86395
Giải nhì
06994
Giải ba
82340
72769
Giải tư
92806
59263
50723
46785
02895
86940
43219
Giải năm
3440
Giải sáu
2366
1297
0653
Giải bảy
822
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
4306,9
 19
2,322,3
2,5,632
9403
8,9253
0,663,6,9
97 
 85
0,1,694,52,7
 
Ngày: 30/01/2023
XSDT - Loại vé: N05
Giải ĐB
155515
Giải nhất
94012
Giải nhì
26635
Giải ba
89224
72404
Giải tư
28639
03824
14308
85423
55105
80678
93592
Giải năm
7523
Giải sáu
8083
7209
5408
Giải bảy
420
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
204,5,82,9
712,5
1,920,32,42
22,835,9
0,224 
0,1,35 
 6 
 71,8
02,783
0,392
 
Ngày: 30/01/2023
XSCM - Loại vé: 23-T01K5
Giải ĐB
708575
Giải nhất
51911
Giải nhì
21992
Giải ba
46175
15764
Giải tư
15025
02956
37616
48397
24478
25159
35611
Giải năm
8429
Giải sáu
2724
7162
5345
Giải bảy
070
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
12112,6
6,924,5,9
 3 
2,645
2,4,7256,9
1,562,4
970,52,8
780
2,592,7
 
Ngày: 30/01/2023
12LC-14LC-8LC-13LC-11LC-9LC
Giải ĐB
16179
Giải nhất
12198
Giải nhì
66824
97525
Giải ba
76829
01458
00678
04710
93846
11457
Giải tư
3440
5637
9612
9495
Giải năm
2099
6964
0572
7189
8620
3391
Giải sáu
901
919
624
Giải bảy
96
65
03
70
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,701,3
0,910,2,9
1,720,42,5,9
037
22,640,6
2,6,957,8
4,964,5
3,570,2,8,9
5,7,989
1,2,7,8
9
91,5,6,8
9
 
Ngày: 30/01/2023
XSTTH
Giải ĐB
992633
Giải nhất
00082
Giải nhì
16016
Giải ba
24763
68949
Giải tư
54348
70876
33723
86295
01667
36615
55926
Giải năm
1419
Giải sáu
1672
1553
9658
Giải bảy
156
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 15,6,9
7,823,5,6
2,3,5,633
 48,9
1,2,953,6,8
1,2,5,763,7
672,6
4,582
1,495
 
Ngày: 30/01/2023
XSPY
Giải ĐB
276645
Giải nhất
44337
Giải nhì
75896
Giải ba
72308
37508
Giải tư
00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619
Giải năm
2327
Giải sáu
7380
4395
6413
Giải bảy
038
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
805,82
 13,9
222,5,7
1,4,937,8
943,5
0,2,4,95 
96 
2,37 
02,3,880,8
193,4,5,6