MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/12/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/12/2014
XSHCM - Loại vé: 12E2
Giải ĐB
079012
Giải nhất
09782
Giải nhì
94711
Giải ba
22167
93920
Giải tư
34283
33707
18283
16086
26127
89336
42314
Giải năm
7005
Giải sáu
1534
6916
8809
Giải bảy
832
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
205,7,9
111,2,4,6
1,3,820,7
8232,4,6
1,34 
0,75 
1,3,867
0,2,675
 82,32,6
09 
 
Ngày: 29/12/2014
XSDT - Loại vé: N53
Giải ĐB
377365
Giải nhất
23955
Giải nhì
84029
Giải ba
43750
12594
Giải tư
95878
97097
75976
03170
33482
17714
22000
Giải năm
8079
Giải sáu
3716
0549
7679
Giải bảy
322
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,700
 14,6
2,822,9
 3 
1,949
5,650,5
1,760,5
970,6,8,92
782
2,4,7294,7
 
Ngày: 29/12/2014
XSCM - Loại vé: T12K5
Giải ĐB
099541
Giải nhất
39053
Giải nhì
61375
Giải ba
84087
79454
Giải tư
34354
55967
90413
40139
17099
77138
12070
Giải năm
8388
Giải sáu
5785
8190
7659
Giải bảy
084
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7,906
413
 2 
1,538,9
52,841
7,853,42,9
067
6,870,5
3,884,5,7,8
3,5,990,9
 
Ngày: 29/12/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
18799
Giải nhất
38932
Giải nhì
13424
85087
Giải ba
98333
90535
20546
33433
04773
06208
Giải tư
8391
2884
3888
4703
Giải năm
6270
8780
4132
1961
5231
8684
Giải sáu
141
383
851
Giải bảy
48
47
66
98
ChụcSốĐ.Vị
7,803,8
3,4,5,6
9
1 
3224
0,32,7,831,22,32,5
2,8241,6,7,8
351
4,661,6
4,870,3
0,4,8,980,3,42,7
8
991,8,9
 
Ngày: 29/12/2014
XSTTH
Giải ĐB
610043
Giải nhất
26720
Giải nhì
65347
Giải ba
26608
40735
Giải tư
11588
32404
60133
77828
52942
35708
17880
Giải năm
9966
Giải sáu
9245
3677
9369
Giải bảy
548
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,804,82
 15
420,8
3,433,5
042,3,5,7
8
1,3,45 
666,9
4,777
02,2,4,880,8
69 
 
Ngày: 29/12/2014
XSPY
Giải ĐB
424439
Giải nhất
16040
Giải nhì
61628
Giải ba
09940
15898
Giải tư
13138
05705
80145
77350
94747
29568
98380
Giải năm
2678
Giải sáu
2221
5310
7533
Giải bảy
866
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,42,5,805
210
 21,8
333,4,8,9
3402,5,7
0,450
666,8
478
2,3,6,7
9
80
398