MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/11/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/11/2022
XSBTR - Loại vé: K48-T11
Giải ĐB
137922
Giải nhất
05331
Giải nhì
91958
Giải ba
15151
00298
Giải tư
61819
76057
48322
45012
98150
50390
69324
Giải năm
4906
Giải sáu
2983
4966
1245
Giải bảy
310
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,5,906
3,510,2,9
1,22222,4
831
245
4,850,1,7,8
0,666
57 
5,983,5
190,8
 
Ngày: 29/11/2022
XSVT - Loại vé: 11E
Giải ĐB
982079
Giải nhất
59913
Giải nhì
24892
Giải ba
05330
00113
Giải tư
91590
52834
39791
60405
22181
47537
38303
Giải năm
1471
Giải sáu
3605
7148
4964
Giải bảy
165
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,903,52
7,8,9132
3,92 
0,1230,2,4,7
3,648
02,65 
 64,5
371,9
481
790,1,2
 
Ngày: 29/11/2022
XSBL - Loại vé: T11-K5
Giải ĐB
730692
Giải nhất
17489
Giải nhì
31230
Giải ba
52163
53996
Giải tư
06980
02342
35383
38256
81674
08224
26836
Giải năm
5629
Giải sáu
6158
9130
3312
Giải bảy
770
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
32,7,80 
 12
1,4,5,924,9
6,8302,6
2,742
 52,6,8
3,5,963
 70,4
580,3,9
2,892,6
 
Ngày: 29/11/2022
12HZ-6HZ-14HZ-15HZ-10HZ-7HZ
Giải ĐB
25380
Giải nhất
28733
Giải nhì
75482
90338
Giải ba
40071
62719
03871
39155
49381
54569
Giải tư
5221
4873
4295
6204
Giải năm
3664
7733
5955
6664
8443
9055
Giải sáu
167
970
412
Giải bảy
03
69
77
61
ChụcSốĐ.Vị
7,803,4
2,6,72,812,9
1,821
0,32,4,7332,8
0,6243
53,9553
 61,42,7,92
6,770,12,3,7
380,1,2
1,6295
 
Ngày: 29/11/2022
XSDLK
Giải ĐB
613334
Giải nhất
78221
Giải nhì
13484
Giải ba
18114
26988
Giải tư
04299
92896
24136
57773
05324
07055
20988
Giải năm
9939
Giải sáu
8027
7543
9092
Giải bảy
799
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,914
921,4,7
4,734,6,9
1,2,3,843
555
3,96 
273
8284,82
3,9291,2,6,92
 
Ngày: 29/11/2022
XSQNM
Giải ĐB
511205
Giải nhất
90084
Giải nhì
84182
Giải ba
67345
40681
Giải tư
24546
94906
26248
72842
49171
84391
88747
Giải năm
7296
Giải sáu
5205
9956
0866
Giải bảy
226
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 052,6
7,8,91 
4,826
 3 
842,5,62,7
8
02,456
0,2,42,5
6,9
66
471
481,2,4
 91,6