MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/10/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/10/2013
XSBTR - Loại vé: K44T10
Giải ĐB
123099
Giải nhất
84630
Giải nhì
92914
Giải ba
84012
91895
Giải tư
55346
65167
84126
62410
48199
17517
80544
Giải năm
4642
Giải sáu
0809
3493
1699
Giải bảy
865
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,909
 10,2,4,7
1,426
930
1,442,4,6
6,95 
2,465,7
1,67 
 8 
0,9390,3,5,93
 
Ngày: 29/10/2013
XSVT - Loại vé: 10E
Giải ĐB
534666
Giải nhất
44124
Giải nhì
75165
Giải ba
67268
73713
Giải tư
96810
46429
91448
49350
23217
60999
57394
Giải năm
1230
Giải sáu
6760
9399
2197
Giải bảy
834
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,60 
 10,3,7
 24,9
130,4
2,3,946,8
650
4,660,5,6,8
1,97 
4,68 
2,9294,7,92
 
Ngày: 29/10/2013
XSBL - Loại vé: T10K5
Giải ĐB
558334
Giải nhất
79818
Giải nhì
38016
Giải ba
29503
47578
Giải tư
46260
27063
98724
28479
09965
73647
16159
Giải năm
3296
Giải sáu
6297
2436
9252
Giải bảy
896
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
6,803
 16,8
524
0,634,6
2,347
652,9
1,3,9260,3,5
4,978,9
1,780
5,7962,7
 
Ngày: 29/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28828
Giải nhất
59726
Giải nhì
59272
01862
Giải ba
52461
64694
65467
20370
84759
85216
Giải tư
0342
3569
8529
1863
Giải năm
2012
3647
5772
8407
5340
4673
Giải sáu
378
295
074
Giải bảy
78
83
45
51
ChụcSốĐ.Vị
4,707
5,612,6
1,4,6,7226,8,9
6,7,83 
7,940,2,5,7
4,951,9
1,261,2,3,7
9
0,4,670,22,3,4
82
2,7283
2,5,694,5
 
Ngày: 29/10/2013
XSDLK
Giải ĐB
007608
Giải nhất
90490
Giải nhì
53770
Giải ba
26227
22294
Giải tư
11881
58116
29682
04540
65456
77707
51405
Giải năm
8964
Giải sáu
8104
4589
0905
Giải bảy
451
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,7,904,52,7,8
5,816
827
 3 
0,6,940
02,851,6
1,564
0,270
081,2,5,9
890,4
 
Ngày: 29/10/2013
XSQNM
Giải ĐB
401383
Giải nhất
05129
Giải nhì
85719
Giải ba
77224
06019
Giải tư
44247
91924
34533
67820
17404
99037
60868
Giải năm
5196
Giải sáu
4890
5101
5445
Giải bảy
239
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,901,4
0192
 20,42,9
3,833,7,9
0,2245,7
459
968
3,47 
683
12,2,3,590,6