MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/07/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/07/2024
XSHCM - Loại vé: 7E2
Giải ĐB
633624
Giải nhất
39779
Giải nhì
46472
Giải ba
93822
12551
Giải tư
40664
32194
22180
49232
47453
04721
88610
Giải năm
9053
Giải sáu
6892
4062
2307
Giải bảy
461
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,807
2,5,610
2,3,6,7
9
21,2,4
5232
2,6,94 
 51,32,6
561,2,4
072,9
 80
792,4
 
Ngày: 29/07/2024
XSDT - Loại vé: S31
Giải ĐB
746259
Giải nhất
30958
Giải nhì
32944
Giải ba
30660
57803
Giải tư
61919
54253
25931
53941
07053
75003
33613
Giải năm
7330
Giải sáu
9263
5382
9164
Giải bảy
197
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3,6032
3,4,613,9
82 
02,1,52,630,1
4,641,4
 532,8,9
 60,1,3,4
97 
582
1,597
 
Ngày: 29/07/2024
XSCM - Loại vé: 24-T07K5
Giải ĐB
904692
Giải nhất
27219
Giải nhì
47011
Giải ba
47663
69977
Giải tư
95448
33844
86181
17296
19239
47523
58170
Giải năm
3087
Giải sáu
4067
1423
3878
Giải bảy
500
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,700
1,811,9
9232
22,639
444,6,8
 5 
4,963,7
6,7,870,7,8
4,781,7
1,392,6
 
Ngày: 29/07/2024
8QS-20QS-16QS-10QS-17QS-6QS-4QS-5QS
Giải ĐB
49271
Giải nhất
68791
Giải nhì
39859
33215
Giải ba
68823
51655
47017
36432
26348
72711
Giải tư
1826
3957
9425
7722
Giải năm
8655
3814
1415
3246
6892
7606
Giải sáu
740
823
211
Giải bảy
19
49
59
08
ChụcSốĐ.Vị
406,8
12,7,9112,4,52,7
9
2,3,922,32,5,6
2232
140,6,8,9
12,2,52552,7,92
0,2,46 
1,571
0,48 
1,4,5291,2
 
Ngày: 29/07/2024
XSTTH
Giải ĐB
118741
Giải nhất
27507
Giải nhì
52006
Giải ba
74375
00320
Giải tư
03654
93252
69764
31617
02092
27692
33822
Giải năm
7538
Giải sáu
6820
2265
3963
Giải bảy
358
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2206,7
417
2,5,92202,2
6,738
5,641
6,752,4,8
063,4,5
0,173,5
3,58 
 922
 
Ngày: 29/07/2024
XSPY
Giải ĐB
879765
Giải nhất
30418
Giải nhì
44709
Giải ba
57292
05461
Giải tư
31888
85945
25998
84747
79842
61007
74353
Giải năm
3718
Giải sáu
7388
8839
0558
Giải bảy
517
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
617,82,9
4,92 
539
 42,5,7
4,653,8
 61,5
0,1,47 
12,5,82,9882
0,1,392,8