MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/07/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/07/2013
XSHCM - Loại vé: 7E2
Giải ĐB
674233
Giải nhất
00043
Giải nhì
64190
Giải ba
38843
48459
Giải tư
59339
99743
47300
09640
37253
14590
12117
Giải năm
1543
Giải sáu
0197
5051
2359
Giải bảy
932
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,4,9200
517
32 
3,44,532,3,9
 40,34
 51,3,92
 67
1,6,97 
 8 
3,52902,7
 
Ngày: 29/07/2013
XSDT - Loại vé: M31
Giải ĐB
161080
Giải nhất
45725
Giải nhì
85252
Giải ba
32019
90733
Giải tư
84270
49871
21425
10169
61275
01365
60252
Giải năm
8055
Giải sáu
6956
9953
8630
Giải bảy
943
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,80 
719
52252
3,4,530,3
 40,3
22,5,6,7522,3,5,6
565,9
 70,1,5
 80
1,69 
 
Ngày: 29/07/2013
XSCM - Loại vé: T07K4
Giải ĐB
919067
Giải nhất
65640
Giải nhì
02756
Giải ba
32186
47514
Giải tư
31080
75755
61271
46636
78952
38919
55060
Giải năm
1202
Giải sáu
1546
6289
6413
Giải bảy
045
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
4,6,802
7,913,4,9
0,52 
136
140,5,6
4,552,5,6
3,4,5,860,7
671
 80,6,9
1,891
 
Ngày: 29/07/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
08309
Giải nhất
25049
Giải nhì
97123
18647
Giải ba
38870
49374
26884
50981
15988
15416
Giải tư
0326
7064
3034
4013
Giải năm
6143
0444
2021
3769
0817
6494
Giải sáu
301
818
135
Giải bảy
04
18
43
77
ChụcSốĐ.Vị
701,4,9
0,2,813,6,7,82
 21,3,6
1,2,4234,5
0,3,4,6
7,8,9
432,4,7,9
35 
1,264,9
1,4,770,4,7
12,881,4,8
0,4,694
 
Ngày: 29/07/2013
XSTTH
Giải ĐB
385930
Giải nhất
59089
Giải nhì
47257
Giải ba
05431
51607
Giải tư
53756
68565
37100
37288
04118
99403
81561
Giải năm
6675
Giải sáu
1673
3995
5130
Giải bảy
745
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,3,7
3,618
 2 
0,7302,1
 45,7
4,6,7,956,7
561,5
0,4,573,5
1,888,9
895
 
Ngày: 29/07/2013
XSPY
Giải ĐB
320832
Giải nhất
82509
Giải nhì
66609
Giải ba
50890
51034
Giải tư
79998
69871
57358
79837
84903
33559
34529
Giải năm
1156
Giải sáu
9675
8853
3532
Giải bảy
698
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
903,92
4,71 
3229
0,5322,4,7
341
753,6,8,9
56 
371,5
5,928 
02,2,590,82