MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/05/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL22
Giải ĐB
360717
Giải nhất
63861
Giải nhì
79374
Giải ba
61058
48515
Giải tư
83761
53529
62225
44968
24504
19372
03766
Giải năm
9760
Giải sáu
1272
6620
5378
Giải bảy
753
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,604
6215,7
7220,5,9
5,93 
0,74 
1,253,8
660,12,6,8
1722,4,8
5,6,78 
293
 
Ngày: 29/05/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0522
Giải ĐB
861685
Giải nhất
33305
Giải nhì
95766
Giải ba
47490
07135
Giải tư
32148
56567
31555
18056
52528
48190
62890
Giải năm
5037
Giải sáu
2039
1558
9936
Giải bảy
361
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
9305
61 
 24,8
 35,6,7,9
248
0,3,5,855,6,8
3,5,661,6,7
3,67 
2,4,585
3903
 
Ngày: 29/05/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV22
Giải ĐB
834717
Giải nhất
14461
Giải nhì
55647
Giải ba
98263
21175
Giải tư
27093
97335
17050
23774
41278
28568
48775
Giải năm
6618
Giải sáu
6887
0817
5464
Giải bảy
534
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
50 
6172,8
 2 
6,934,5
3,6,747
3,7250
 61,3,4,8
12,4,874,52,8
1,6,787,9
893
 
Ngày: 29/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
18084
Giải nhất
65388
Giải nhì
27753
28487
Giải ba
35317
93168
72193
57920
28717
17371
Giải tư
7147
4466
8702
1034
Giải năm
7894
0697
8313
3759
7700
5658
Giải sáu
546
634
842
Giải bảy
29
55
54
81
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2
7,813,72
0,420,9
1,5,9342
32,5,8,942,6,7
553,4,5,8
9
4,666,8
12,4,8,971
5,6,881,4,7,8
2,593,4,7
 
Ngày: 29/05/2009
XSGL
Giải ĐB
10406
Giải nhất
46686
Giải nhì
79765
Giải ba
74490
39519
Giải tư
29144
28586
84446
53493
58074
36088
58552
Giải năm
6608
Giải sáu
0588
0852
6143
Giải bảy
952
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
905,6,8
 19
532 
4,93 
4,743,4,6
0,6523
0,4,8265
 74
0,82862,82
190,3
 
Ngày: 29/05/2009
XSNT
Giải ĐB
16239
Giải nhất
89750
Giải nhì
09571
Giải ba
40856
18058
Giải tư
51925
70025
65401
05893
22849
79305
95389
Giải năm
9541
Giải sáu
2171
9809
6852
Giải bảy
486
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
501,5,9
0,4,721 
5252
939
 41,9
0,2250,2,6,8
5,7,86 
 712,6
586,9
0,3,4,893