MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/04/2014
XSBTR - Loại vé: K17T04
Giải ĐB
874683
Giải nhất
75492
Giải nhì
33219
Giải ba
41172
79642
Giải tư
69098
71518
31841
13503
94235
19628
52922
Giải năm
0141
Giải sáu
5248
3357
2054
Giải bảy
919
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 03
4218,92
2,4,7,922,8
0,3,833,5
5412,2,8
354,7
 6 
572
1,2,4,983
1292,8
 
Ngày: 29/04/2014
XSVT - Loại vé: 4E
Giải ĐB
014403
Giải nhất
46266
Giải nhì
14054
Giải ba
47368
95883
Giải tư
66166
00834
29313
77208
82850
35438
43991
Giải năm
4210
Giải sáu
5182
8975
6921
Giải bảy
872
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,503,8
2,910,3
6,7,821
0,1,834,8
3,54 
750,4
6262,62,8
 72,5
0,3,682,3
 91
 
Ngày: 29/04/2014
XSBL - Loại vé: T04K5
Giải ĐB
096019
Giải nhất
12596
Giải nhì
49982
Giải ba
89992
23848
Giải tư
97288
23696
40496
39411
80821
47253
88970
Giải năm
3997
Giải sáu
0354
9533
2206
Giải bảy
492
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
706
1,211,9
8,9221,9
3,533
548
 53,4
0,936 
970
4,882,8
1,2922,63,7
 
Ngày: 29/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75251
Giải nhất
99308
Giải nhì
93266
76345
Giải ba
72647
57599
10659
16366
20175
65535
Giải tư
7786
4468
3396
2689
Giải năm
6975
1828
4947
7726
4460
8639
Giải sáu
902
164
644
Giải bảy
33
39
31
23
ChụcSốĐ.Vị
602,8
3,51 
023,6,8
2,331,3,5,92
4,644,5,72
3,4,7251,9
2,62,8,960,4,62,8
42752
0,2,686,9
32,5,8,996,9
 
Ngày: 29/04/2014
XSDLK
Giải ĐB
979282
Giải nhất
23832
Giải nhì
14031
Giải ba
05344
85779
Giải tư
66053
52702
35511
72839
61962
02753
85412
Giải năm
4510
Giải sáu
5209
7404
2721
Giải bảy
524
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
102,4,92
1,2,310,1,2
0,1,3,6
8
21,4
5231,2,9
0,2,444
 532
 62
 79
 82
02,3,79 
 
Ngày: 29/04/2014
XSQNM
Giải ĐB
885534
Giải nhất
76051
Giải nhì
65481
Giải ba
54698
50613
Giải tư
77423
02390
00833
08319
12013
01085
28593
Giải năm
5101
Giải sáu
4625
5949
4688
Giải bảy
575
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
901
0,5,8132,9
222,3,5
12,2,3,933,4
349
2,7,851
 6 
 75
8,981,5,8
1,490,3,8