MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/03/2011
XSBTR - Loại vé: K13-T03
Giải ĐB
532713
Giải nhất
73421
Giải nhì
16834
Giải ba
63616
16911
Giải tư
22393
86709
70864
97618
97818
42928
38577
Giải năm
7218
Giải sáu
9221
4057
0031
Giải bảy
700
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
000,9
1,22,311,3,6,83
 212,4,8
1,931,4
2,3,64 
 57
164
5,777
13,28 
093
 
Ngày: 29/03/2011
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
864367
Giải nhất
26425
Giải nhì
60659
Giải ba
06210
76328
Giải tư
70149
37938
18467
93232
77516
62646
02538
Giải năm
5987
Giải sáu
2840
3196
5389
Giải bảy
952
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,6
3,5,725,8
 32,82
 40,6,9
252,9
1,4,9672
62,872
2,3287,9
4,5,896
 
Ngày: 29/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
433165
Giải nhất
22808
Giải nhì
24936
Giải ba
69230
21450
Giải tư
53686
81836
60055
00224
98758
14874
78476
Giải năm
4321
Giải sáu
2141
0985
3221
Giải bảy
370
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,5,708
22,41 
 212,4
 30,62
2,741
5,6,850,5,8
32,7,8,965
 70,4,6
0,585,6
 96
 
Ngày: 29/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
96797
Giải nhất
01035
Giải nhì
95026
96489
Giải ba
34425
09210
56527
70928
79175
48822
Giải tư
2795
4095
1433
8258
Giải năm
5929
2497
6440
3604
9141
0711
Giải sáu
705
783
431
Giải bảy
36
68
64
81
ChụcSốĐ.Vị
1,404,5
1,3,4,810,1
222,5,6,7
8,9
3,831,3,5,6
0,640,1
0,2,3,7
92
58
2,364,8
2,9275
2,5,681,3,9
2,8952,72
 
Ngày: 29/03/2011
XSDLK
Giải ĐB
94782
Giải nhất
37201
Giải nhì
87022
Giải ba
47806
78569
Giải tư
14666
20207
79210
82884
00130
71204
14212
Giải năm
1537
Giải sáu
9504
0478
8742
Giải bảy
406
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,301,42,62,7
010,2
1,2,4,822
 30,7
02,842,8
 5 
02,666,9
0,378
4,782,4
69 
 
Ngày: 29/03/2011
XSQNM
Giải ĐB
63362
Giải nhất
98496
Giải nhì
99298
Giải ba
83088
68046
Giải tư
26117
25018
14891
84405
85169
79106
84586
Giải năm
3787
Giải sáu
6812
7132
5204
Giải bảy
657
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,6
912,7,8
1,3,62 
 32
046,8
057
0,4,8,962,9
1,5,87 
1,4,8,986,7,8
691,6,8