MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/01/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/01/2014
XSDN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
640410
Giải nhất
05274
Giải nhì
71154
Giải ba
17059
13479
Giải tư
08865
71597
81532
45401
29919
10487
91864
Giải năm
2013
Giải sáu
6390
0207
3736
Giải bảy
172
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,901,7
0102,3,9
3,72 
132,6
5,6,74 
654,9
364,5
0,8,972,4,9
 87
1,5,790,7
 
Ngày: 29/01/2014
XSCT - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
218085
Giải nhất
11867
Giải nhì
63270
Giải ba
13099
71675
Giải tư
32979
01303
50751
39298
56533
95796
17500
Giải năm
4465
Giải sáu
9230
6671
8190
Giải bảy
861
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,900,3
5,6,71 
 2 
0,330,3
54 
6,7,851,4
961,5,7
670,1,5,9
985
7,990,6,8,9
 
Ngày: 29/01/2014
XSST - Loại vé: K5T01
Giải ĐB
612842
Giải nhất
04029
Giải nhì
32707
Giải ba
05740
71674
Giải tư
70332
57666
30387
36661
70706
75632
83601
Giải năm
4132
Giải sáu
6195
5366
4596
Giải bảy
816
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
401,6,7
0,616
33,429
 323
740,2,6
95 
0,1,4,62
9
61,62
0,874
 87
295,6
 
Ngày: 29/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
13899
Giải nhất
72258
Giải nhì
84415
76671
Giải ba
81564
45337
50386
53498
25654
53263
Giải tư
2327
9285
7422
7700
Giải năm
1788
0674
3379
9895
1178
5769
Giải sáu
542
867
316
Giải bảy
00
26
72
39
ChụcSốĐ.Vị
02002
715,6
2,4,722,6,7
637,9
5,6,742
1,8,954,8
1,2,863,4,7,9
2,3,671,2,4,8
9
5,7,8,985,6,8
3,6,7,995,8,9
 
Ngày: 29/01/2014
XSDNG
Giải ĐB
154525
Giải nhất
72434
Giải nhì
44673
Giải ba
35836
91726
Giải tư
40878
83201
30827
22332
08111
30652
14906
Giải năm
6822
Giải sáu
0068
7603
5145
Giải bảy
431
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6
0,1,311
2,3,522,5,62,7
0,731,2,4,6
345
2,452
0,22,368
273,8
6,78 
 9 
 
Ngày: 29/01/2014
XSKH
Giải ĐB
407359
Giải nhất
81251
Giải nhì
75757
Giải ba
46694
35786
Giải tư
12952
35739
12595
05097
95796
27808
14714
Giải năm
4374
Giải sáu
8056
8344
5907
Giải bảy
764
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
514
52 
 39
1,42,6,7
9
442
951,2,6,7
9
5,8,964
0,5,974
086
3,594,5,6,7