MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/12/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/12/2020
XSHCM - Loại vé: 12E2
Giải ĐB
546044
Giải nhất
21808
Giải nhì
05085
Giải ba
97767
58283
Giải tư
95702
59205
70289
58354
23927
14495
09202
Giải năm
8331
Giải sáu
6467
8068
7363
Giải bảy
820
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2022,5,8
31 
0220,7
6,831
4,544
0,8,954
963,72,8
2,627 
0,683,5,9
895,6
 
Ngày: 28/12/2020
XSDT - Loại vé: H52
Giải ĐB
380085
Giải nhất
03424
Giải nhì
26267
Giải ba
03040
76193
Giải tư
55154
60017
83756
58871
09184
31920
21065
Giải năm
2912
Giải sáu
3477
1830
7699
Giải bảy
459
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,3,40 
712,7
120,4
930
2,5,840
6,8,954,6,9
565,7
1,6,771,7
 84,5
5,993,5,9
 
Ngày: 28/12/2020
XSCM - Loại vé: T12K4
Giải ĐB
053281
Giải nhất
89022
Giải nhì
93527
Giải ba
66924
76510
Giải tư
52522
97023
99262
31458
72056
26482
42377
Giải năm
6465
Giải sáu
2335
0631
8819
Giải bảy
051
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
10 
3,5,810,9
22,6,8222,3,4,7
231,5
24 
3,651,6,8
562,5
2,777
5,981,2
198
 
Ngày: 28/12/2020
12UH-11UH-6UH-1UH-3UH-10UH
Giải ĐB
07690
Giải nhất
80623
Giải nhì
21234
90127
Giải ba
30366
15559
13565
29155
15509
92958
Giải tư
8221
8441
9118
0186
Giải năm
3314
6763
9311
0074
8849
5364
Giải sáu
965
752
403
Giải bảy
70
06
44
84
ChụcSốĐ.Vị
7,903,6,9
1,2,411,4,8
521,3,7
0,2,634
1,3,4,6
7,8
41,4,9
5,6252,5,8,9
0,6,863,4,52,6
270,4
1,584,6
0,4,590
 
Ngày: 28/12/2020
XSTTH
Giải ĐB
293480
Giải nhất
67724
Giải nhì
21806
Giải ba
81612
51491
Giải tư
24470
00258
49392
43830
12472
41741
38392
Giải năm
9537
Giải sáu
8027
6681
1295
Giải bảy
251
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,7,806
4,5,8,912
1,7,9224,7
 30,7
241
951,8
06 
2,3,870,2
580,1,7
 91,22,5
 
Ngày: 28/12/2020
XSPY
Giải ĐB
739446
Giải nhất
22079
Giải nhì
90606
Giải ba
74075
27565
Giải tư
14140
76899
72763
94812
74625
74265
76874
Giải năm
8610
Giải sáu
9769
1579
1965
Giải bảy
516
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,406
 10,2,6
1,925
63 
740,6
2,63,75 
0,1,463,53,9
 74,5,92
 8 
6,72,992,9