MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/11/2014
XSVL - Loại vé: 35VL48
Giải ĐB
412550
Giải nhất
48456
Giải nhì
00516
Giải ba
94078
81954
Giải tư
21409
96823
35042
17068
08651
88036
54315
Giải năm
9056
Giải sáu
7525
6506
3531
Giải bảy
061
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
506,9
3,5,615,6
423,5
231,6
5,842
1,250,1,4,62
0,1,3,5261,8
 78
6,784
09 
 
Ngày: 28/11/2014
XSBD - Loại vé: 11KS48
Giải ĐB
210170
Giải nhất
98526
Giải nhì
80048
Giải ba
48077
94657
Giải tư
10471
64386
83296
10113
98637
84523
77904
Giải năm
7277
Giải sáu
5476
0030
0223
Giải bảy
341
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,704
4,713
 232,6
1,2230,7
041,8
 57,8
2,7,8,96 
3,5,7270,1,6,72
4,586
 96
 
Ngày: 28/11/2014
XSTV - Loại vé: 23TV48
Giải ĐB
565729
Giải nhất
97392
Giải nhì
29667
Giải ba
39599
19071
Giải tư
99193
35701
74056
92925
40725
12108
94987
Giải năm
5696
Giải sáu
1941
2645
0303
Giải bảy
641
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,8
0,42,71 
8,9252,9
0,93 
 412,5
22,456
5,967
6,871
082,7
2,992,3,6,9
 
Ngày: 28/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
36219
Giải nhất
73288
Giải nhì
84024
83588
Giải ba
18992
84438
38347
75239
46160
35794
Giải tư
4846
3867
0324
0647
Giải năm
4209
5262
8099
7779
5464
6055
Giải sáu
505
549
813
Giải bảy
67
85
14
37
ChụcSốĐ.Vị
605,9
 13,4,9
6,9242
137,8,9
1,22,6,946,72,9
0,5,855
460,2,4,72
3,42,6279
3,8285,82
0,1,3,4
7,9
92,4,9
 
Ngày: 28/11/2014
XSGL
Giải ĐB
639930
Giải nhất
26991
Giải nhì
24067
Giải ba
56688
84288
Giải tư
35386
41910
41453
66984
88712
03525
69217
Giải năm
5682
Giải sáu
8401
7258
8595
Giải bảy
798
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3201
0,910,2,7
1,825
5302
84 
2,953,8
867
1,67 
5,82,982,4,6,82
 91,5,8
 
Ngày: 28/11/2014
XSNT
Giải ĐB
898015
Giải nhất
24074
Giải nhì
89097
Giải ba
45168
59582
Giải tư
53570
58600
04638
67058
62676
72632
10045
Giải năm
4002
Giải sáu
8330
1307
0460
Giải bảy
026
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,700,2,7
 15
0,3,826
 30,2,8
745
1,457,8
2,760,8
0,5,970,4,6
3,5,682
 97