MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/10/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/10/2022
XSVL - Loại vé: 43VL43
Giải ĐB
788536
Giải nhất
98108
Giải nhì
21752
Giải ba
06836
24304
Giải tư
83484
17395
48561
30699
75694
87282
85025
Giải năm
7708
Giải sáu
2274
3228
2164
Giải bảy
693
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
704,82
61 
5,825,8
9362
0,6,7,8
9
4 
2,952
3261,4
 70,4
02,282,4
993,4,5,9
 
Ngày: 28/10/2022
XSBD - Loại vé: 10K43
Giải ĐB
448938
Giải nhất
82776
Giải nhì
53835
Giải ba
49893
33377
Giải tư
64083
15524
71966
64784
80131
40841
82115
Giải năm
6858
Giải sáu
6893
4899
9361
Giải bảy
427
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,4,615
 24,7
3,8,9231,3,5,8
2,841
1,358
6,761,6
2,776,7
3,583,4
9932,9
 
Ngày: 28/10/2022
XSTV - Loại vé: 31TV43
Giải ĐB
794280
Giải nhất
33257
Giải nhì
48016
Giải ba
83569
73291
Giải tư
92437
10701
39418
80830
73649
34671
53119
Giải năm
5550
Giải sáu
8800
2179
5652
Giải bảy
458
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,800,1
0,7,916,8,9
52 
 30,7
749
 50,2,7,8
169
3,571,4,9
1,580
1,4,6,791
 
Ngày: 28/10/2022
6FQ-13FQ-15FQ-10FQ-5FQ-3FQ
Giải ĐB
32041
Giải nhất
41193
Giải nhì
72370
38138
Giải ba
42725
18203
90049
56996
58750
01486
Giải tư
7646
1883
4831
0453
Giải năm
1211
2649
0096
9803
7958
5730
Giải sáu
766
222
545
Giải bảy
62
12
05
49
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7032,5
1,3,411,2
1,2,622,5
02,5,8,930,1,8
 41,5,6,93
0,2,450,3,8
4,6,8,9262,6
 70
3,583,6
4393,62
 
Ngày: 28/10/2022
XSGL
Giải ĐB
303758
Giải nhất
23446
Giải nhì
64546
Giải ba
90069
52103
Giải tư
83333
37976
32697
91482
66056
09730
46139
Giải năm
8553
Giải sáu
0790
7490
5063
Giải bảy
915
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3,9203
 15
82 
0,3,5,630,3,9
 463
153,6,8
43,5,763,9
976
582
3,6902,7
 
Ngày: 28/10/2022
XSNT
Giải ĐB
132304
Giải nhất
77447
Giải nhì
61656
Giải ba
96699
02111
Giải tư
95213
95100
78449
93542
56387
69821
42517
Giải năm
5668
Giải sáu
9530
4853
9393
Giải bảy
160
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,4,8
1,211,3,7
421
1,5,930
042,7,9
 53,6
560,8
1,4,87 
0,687
4,993,9