MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/07/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/07/2014
XSHCM - Loại vé: 7E2
Giải ĐB
878968
Giải nhất
67418
Giải nhì
23306
Giải ba
41141
57475
Giải tư
72078
43489
97675
34856
93048
04779
15366
Giải năm
9054
Giải sáu
6306
9771
3542
Giải bảy
368
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 062
4,718
42 
 3 
541,2,6,8
7254,6
02,4,5,666,82
 71,52,8,9
1,4,62,789
7,89 
 
Ngày: 28/07/2014
XSDT - Loại vé: N31
Giải ĐB
609573
Giải nhất
94837
Giải nhì
23061
Giải ba
02437
16619
Giải tư
35039
00062
82951
35482
54186
25192
85110
Giải năm
3622
Giải sáu
3875
3005
7494
Giải bảy
923
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
105
5,610,9
22,6,8,9222,3
2,7372,9
94 
0,751
861,2
3273,5
 82,6
1,392,4
 
Ngày: 28/07/2014
XSCM - Loại vé: T07K4
Giải ĐB
613943
Giải nhất
50078
Giải nhì
40640
Giải ba
57750
25395
Giải tư
33653
89294
22595
94704
98097
38913
72251
Giải năm
2077
Giải sáu
7217
9414
0628
Giải bảy
392
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
4,504
513,4,7
928
1,4,53 
0,1,940,3
9250,1,3
 6 
1,7,977,8
2,7,98 
 92,4,52,7
8
 
Ngày: 28/07/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
73224
Giải nhất
20302
Giải nhì
32108
06285
Giải ba
99734
32304
23285
66161
37762
90181
Giải tư
8765
7090
4200
8403
Giải năm
9045
3797
0104
5910
6168
8632
Giải sáu
924
418
893
Giải bảy
15
96
74
89
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,2,3,42
8
6,810,5,8
0,3,6242
0,932,4
02,22,3,745
1,4,6,825 
961,2,5,8
974
0,1,681,52,9
890,3,6,7
 
Ngày: 28/07/2014
XSTTH
Giải ĐB
622947
Giải nhất
98215
Giải nhì
47943
Giải ba
66227
42817
Giải tư
62109
73574
13871
16649
76841
97052
31052
Giải năm
2209
Giải sáu
9452
2943
8014
Giải bảy
241
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 092
42,714,5,7
5327
423 
1,7412,32,7,9
1523
 6 
1,2,471,4
 8 
02,4,999
 
Ngày: 28/07/2014
XSPY
Giải ĐB
361736
Giải nhất
59740
Giải nhì
59942
Giải ba
83116
62129
Giải tư
63489
19468
68768
95135
18700
73762
82522
Giải năm
3575
Giải sáu
2366
6513
2595
Giải bảy
194
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,400,8
 13,6
2,4,622,9
135,6
940,2
3,7,95 
1,3,662,6,82
 75
0,6289
2,894,5