MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/05/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/05/2013
XSBTR - Loại vé: K22-T5
Giải ĐB
397697
Giải nhất
87052
Giải nhì
49852
Giải ba
57501
35280
Giải tư
76836
59784
93108
45641
28964
71380
51080
Giải năm
0339
Giải sáu
1867
2076
1008
Giải bảy
616
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
8301,82
0,416
5225
 36,9
6,841
2522
1,3,764,7
6,976
02803,4
397
 
Ngày: 28/05/2013
XSVT - Loại vé: 5D
Giải ĐB
520323
Giải nhất
42592
Giải nhì
39535
Giải ba
21877
88157
Giải tư
02438
31001
64302
06731
77334
15934
77887
Giải năm
7736
Giải sáu
5623
9131
3695
Giải bảy
499
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
0,321 
0,9232
22312,42,5,6
8
32,94 
3,957
36 
5,7,877
387
992,4,5,9
 
Ngày: 28/05/2013
XSBL - Loại vé: T05K4
Giải ĐB
079222
Giải nhất
98743
Giải nhì
10827
Giải ba
61423
97268
Giải tư
31351
80316
69145
71025
13070
31616
37280
Giải năm
1963
Giải sáu
7360
3257
1498
Giải bảy
244
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
6,7,80 
5162
222,3,5,7
2,4,63 
4,543,4,5
2,451,4,7
1260,3,8
2,570
6,980
 98
 
Ngày: 28/05/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05581
Giải nhất
35437
Giải nhì
66962
13645
Giải ba
88287
27451
29729
80833
72673
61684
Giải tư
9762
5628
9424
1066
Giải năm
2755
2179
6615
7386
3656
9778
Giải sáu
775
099
294
Giải bảy
43
22
12
20
ChụcSốĐ.Vị
20 
5,812,5
1,2,6220,2,4,8
9
3,4,733,7
2,8,943,5
1,4,5,751,5,6
5,6,8622,6
3,873,5,8,9
2,781,4,6,7
2,7,994,9
 
Ngày: 28/05/2013
XSDLK
Giải ĐB
522085
Giải nhất
54730
Giải nhì
33944
Giải ba
20521
61635
Giải tư
55952
97582
80245
18319
46426
11780
07907
Giải năm
6304
Giải sáu
0448
9694
9701
Giải bảy
310
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,3,801,4,7,8
0,210,9
5,821,6
 30,5
0,4,944,5,8
3,4,852
26 
07 
0,480,2,5
194
 
Ngày: 28/05/2013
XSQNM
Giải ĐB
499305
Giải nhất
97068
Giải nhì
07519
Giải ba
68880
62757
Giải tư
30741
69474
49461
91620
08370
87415
77464
Giải năm
1174
Giải sáu
7001
0673
0047
Giải bảy
174
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,5
0,4,615,9
320
732
6,7341,7
0,157
 61,4,8
4,570,3,43
680
19