MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/04/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/04/2009
XSBTR - Loại vé: L:K4-T04
Giải ĐB
487579
Giải nhất
50790
Giải nhì
62269
Giải ba
87998
29493
Giải tư
97483
89712
08673
63956
50122
78597
76538
Giải năm
2024
Giải sáu
8386
3427
8200
Giải bảy
103
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3
 12,9
1,222,4,7
0,7,8,938
24 
 56
5,869
2,973,9
3,983,6
1,6,790,3,7,8
 
Ngày: 28/04/2009
XSVT - Loại vé: L:4D
Giải ĐB
65355
Giải nhất
43313
Giải nhì
13318
Giải ba
85927
57342
Giải tư
50892
81309
80057
24920
03970
49672
63532
Giải năm
8938
Giải sáu
3621
6251
3836
Giải bảy
214
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,709
2,513,4,8
3,4,7,920,1,7
1,432,6,8
142,3
551,5,7
36 
2,570,2
1,38 
092
 
Ngày: 28/04/2009
XSBL - Loại vé: L:09T04K4
Giải ĐB
590195
Giải nhất
05378
Giải nhì
52359
Giải ba
23814
23879
Giải tư
57901
63108
88101
39328
77507
98455
19254
Giải năm
5883
Giải sáu
7224
5170
7174
Giải bảy
086
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,8012,7,8
0214
 24,8
83 
1,2,5,74 
5,954,5,9
86 
070,4,8,9
0,2,780,3,6
5,795
 
Ngày: 28/04/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
11889
Giải nhất
24576
Giải nhì
04441
22608
Giải ba
51243
33058
56297
56891
85556
61576
Giải tư
0056
6995
0827
2217
Giải năm
7399
4891
5646
2932
6944
2473
Giải sáu
806
604
712
Giải bảy
56
76
24
22
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,8
4,9212,7
1,2,322,4,7
4,732
0,2,441,3,4,6
9563,8
0,4,53,736 
1,2,973,63
0,589
8,9912,5,7,9
 
Ngày: 28/04/2009
XSDLK
Giải ĐB
38605
Giải nhất
50156
Giải nhì
85457
Giải ba
48079
33569
Giải tư
92906
72019
87108
88960
25401
33354
59882
Giải năm
2083
Giải sáu
2996
3337
3148
Giải bảy
158
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
601,5,6,8
0,919
82 
837
548
054,6,7,8
0,5,960,9
3,579
0,4,582,3
1,6,791,6
 
Ngày: 28/04/2009
XSQNM
Giải ĐB
50129
Giải nhất
83855
Giải nhì
52045
Giải ba
09375
66902
Giải tư
94553
20380
49564
64154
18208
40804
94855
Giải năm
2880
Giải sáu
5850
3183
2518
Giải bảy
150
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
52,8202,4,8
 18
029
5,834
0,3,5,645
4,52,7502,3,4,52
 64
 75
0,1802,3
29