MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/10/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/10/2009
XSBTR - Loại vé: L:K4-T10
Giải ĐB
733179
Giải nhất
48095
Giải nhì
41433
Giải ba
86634
16395
Giải tư
44333
87406
38916
21449
96568
94781
38931
Giải năm
7728
Giải sáu
9038
4762
0505
Giải bảy
062
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
3,816
6228
3231,32,4,8
9
349
0,925 
0,1622,8
 79
2,3,681
3,4,7952
 
Ngày: 27/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10D
Giải ĐB
826572
Giải nhất
14082
Giải nhì
04899
Giải ba
35314
64266
Giải tư
56621
22471
41303
75798
92404
16481
83955
Giải năm
4678
Giải sáu
4907
0619
5866
Giải bảy
853
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,7
2,7,814,9
7,821
0,53 
0,14 
553,5
62662,9
071,2,8
7,981,2
1,6,998,9
 
Ngày: 27/10/2009
XSBL - Loại vé: L:09T10K4
Giải ĐB
954090
Giải nhất
04462
Giải nhì
61464
Giải ba
13546
79772
Giải tư
91786
88233
14647
33642
15065
76276
99090
Giải năm
8543
Giải sáu
8768
6616
9064
Giải bảy
959
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
920 
 16
4,6,72 
3,433
6242,3,6,7
659
1,4,7,862,42,5,8
9
472,6
686
5,6902
 
Ngày: 27/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98899
Giải nhất
45578
Giải nhì
90759
16857
Giải ba
33278
73641
63192
35787
64539
57591
Giải tư
4367
2660
8712
5036
Giải năm
1033
3340
0761
6570
7643
1095
Giải sáu
143
717
106
Giải bảy
75
69
20
96
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,706
4,6,912,7
1,920
3,4233,6,9
 40,1,32
7,957,9
0,3,960,1,7,9
1,5,6,870,5,82
7287
3,5,6,991,2,5,6
9
 
Ngày: 27/10/2009
XSDLK
Giải ĐB
71397
Giải nhất
58187
Giải nhì
57913
Giải ba
42470
52211
Giải tư
57478
88085
20510
10323
35627
82118
55485
Giải năm
6154
Giải sáu
1914
9089
0340
Giải bảy
785
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,70 
110,1,3,4
8
 23,7
1,23 
1,540
8354
 60
2,8,970,8
1,7853,7,9
897
 
Ngày: 27/10/2009
XSQNM
Giải ĐB
83569
Giải nhất
84654
Giải nhì
70932
Giải ba
57384
87745
Giải tư
10384
71757
08194
63732
27206
19184
55446
Giải năm
2524
Giải sáu
0828
8665
6193
Giải bảy
779
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 06
 1 
3224,8
9322
2,5,83,945,6,8
4,654,7
0,465,9
579
2,4843
6,793,4