MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/09/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/09/2022
XSBTR - Loại vé: K39-T09
Giải ĐB
041409
Giải nhất
39198
Giải nhì
56204
Giải ba
05704
15153
Giải tư
75838
95497
98677
18460
58159
73227
31281
Giải năm
7199
Giải sáu
8080
4250
4974
Giải bảy
164
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8042,8,9
81 
 27
538
02,6,74 
 50,3,9
 60,4
2,7,974,7
0,3,980,1
0,5,997,8,9
 
Ngày: 27/09/2022
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
949449
Giải nhất
78207
Giải nhì
33963
Giải ba
47400
92008
Giải tư
28276
49467
04615
59270
51526
54515
40489
Giải năm
7767
Giải sáu
7702
3848
4207
Giải bảy
381
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,72,8
8152
026
63 
 48,9
12,555
2,763,72
02,6270,6
0,481,9
4,89 
 
Ngày: 27/09/2022
XSBL - Loại vé: T9-K4
Giải ĐB
430950
Giải nhất
88348
Giải nhì
23316
Giải ba
69540
18668
Giải tư
69458
38927
19578
03197
76339
43274
07530
Giải năm
2534
Giải sáu
0328
9282
0148
Giải bảy
375
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
3,4,50 
 16
827,8
 30,4,9
3,740,82
750,8
167,8
2,6,974,5,8
2,42,5,6
7
82
397
 
Ngày: 27/09/2022
7DB-13DB-1DB-12DB-10DB-14DB
Giải ĐB
77390
Giải nhất
44227
Giải nhì
07899
14634
Giải ba
63455
73781
29319
20235
27180
54670
Giải tư
9671
9583
6464
8484
Giải năm
8179
7748
8340
8528
5731
5985
Giải sáu
248
744
402
Giải bảy
20
92
88
50
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,7
8,9
02
3,7,819
0,920,7,8
831,4,5
3,4,6,840,4,82
3,5,850,5
 64
270,1,9
2,42,880,1,3,4
5,8
1,7,990,2,9
 
Ngày: 27/09/2022
XSDLK
Giải ĐB
355419
Giải nhất
45166
Giải nhì
05823
Giải ba
05012
06135
Giải tư
69654
30729
05873
59205
90694
99472
67354
Giải năm
0122
Giải sáu
2196
6271
7227
Giải bảy
384
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 05
712,6,9
1,2,722,3,7,9
2,735
52,8,94 
0,3542
1,6,966
271,2,3
 84
1,294,6
 
Ngày: 27/09/2022
XSQNM
Giải ĐB
468462
Giải nhất
40969
Giải nhì
20588
Giải ba
26018
72483
Giải tư
29568
26246
05672
19267
00148
34090
12695
Giải năm
0377
Giải sáu
6762
2460
8152
Giải bảy
056
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
 13,8
5,62,72 
1,83 
 46,8
952,6
4,560,22,7,8
9
6,772,7
1,4,6,883,8
690,5