MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/09/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/09/2013
XSVL - Loại vé: 34VL39
Giải ĐB
059975
Giải nhất
92305
Giải nhì
35226
Giải ba
34575
25397
Giải tư
71375
62618
70707
60055
09935
64184
96470
Giải năm
9628
Giải sáu
3724
1671
0198
Giải bảy
763
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
705,7
718
 24,6,8
635
2,84 
0,3,5,7355
263
0,9270,1,53
1,2,984
 972,8
 
Ngày: 27/09/2013
XSBD - Loại vé: 09KS39
Giải ĐB
917086
Giải nhất
35439
Giải nhì
83318
Giải ba
64597
73084
Giải tư
21054
59259
01635
83421
39036
64195
02652
Giải năm
8932
Giải sáu
0483
0151
3032
Giải bảy
062
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,518
32,5,621
4,8322,5,6,9
5,843
3,951,2,4,9
3,862
97 
183,4,6
3,595,7
 
Ngày: 27/09/2013
XSTV - Loại vé: 22TV39
Giải ĐB
473375
Giải nhất
48393
Giải nhì
35215
Giải ba
48364
21861
Giải tư
07594
19278
84946
00197
94295
35173
52284
Giải năm
0402
Giải sáu
2868
8871
7933
Giải bảy
378
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02
6,715
02 
3,7,933
6,7,8,946
1,7,95 
461,4,8
971,3,4,5
82
6,7284
 93,4,5,7
 
Ngày: 27/09/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
08025
Giải nhất
56169
Giải nhì
06708
48418
Giải ba
31303
01394
87145
74114
76513
45030
Giải tư
8707
4037
5838
8289
Giải năm
8778
7343
3079
8064
2105
3071
Giải sáu
052
561
712
Giải bảy
01
45
55
19
ChụcSốĐ.Vị
301,3,5,7
8
0,6,712,3,4,8
9
1,525
0,1,430,7,8
1,6,943,52
0,2,42,552,5
 61,4,9
0,371,8,9
0,1,3,789
1,6,7,894
 
Ngày: 27/09/2013
XSGL
Giải ĐB
529485
Giải nhất
68208
Giải nhì
07668
Giải ba
48783
00305
Giải tư
80028
95999
59345
70018
00270
74477
91072
Giải năm
7918
Giải sáu
6353
5906
3010
Giải bảy
691
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,705,6,8
1,910,1,82
728
5,83 
 45
0,4,853
068
770,2,7
0,12,2,683,5
991,9
 
Ngày: 27/09/2013
XSNT
Giải ĐB
958050
Giải nhất
85891
Giải nhì
26056
Giải ba
92950
16471
Giải tư
98532
67655
49639
21856
41840
57340
18368
Giải năm
4936
Giải sáu
8325
3770
1833
Giải bảy
531
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
42,53,70 
3,7,91 
325
331,2,3,6
9
 402
2,5503,5,62
3,5268
 70,1
68 
391