MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 27/02/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 27/02/2011
XSTG - Loại vé: TG-2D
Giải ĐB
755524
Giải nhất
05738
Giải nhì
40068
Giải ba
19443
97891
Giải tư
28148
59088
56104
14649
16629
27788
21364
Giải năm
9538
Giải sáu
3192
1801
5293
Giải bảy
308
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0,91 
924,9
4,9382
0,2,643,5,8,9
45 
 64,8
 7 
0,32,4,6
82
882
2,491,2,3
 
Ngày: 27/02/2011
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
726836
Giải nhất
47929
Giải nhì
89739
Giải ba
22716
82385
Giải tư
25043
79086
22416
76042
41968
29971
53145
Giải năm
0382
Giải sáu
9024
6825
6702
Giải bảy
289
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 02
7162
0,4,824,5,7,9
436,9
242,3,5
2,4,85 
12,3,868
271
682,5,6,9
2,3,89 
 
Ngày: 27/02/2011
XSDL - Loại vé: DL-2K4
Giải ĐB
402182
Giải nhất
10322
Giải nhì
67130
Giải ba
32467
72825
Giải tư
05745
30447
07887
13749
46201
02911
17307
Giải năm
9940
Giải sáu
8871
2253
1812
Giải bảy
488
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,4,501,7
0,1,711,2
1,2,822,5
530
 40,5,7,9
2,450,3
 67
0,4,6,871
882,7,8
49 
 
Ngày: 27/02/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
06517
Giải nhất
99291
Giải nhì
59649
91893
Giải ba
43926
28805
24199
69067
11186
52150
Giải tư
3427
2011
1274
1640
Giải năm
4885
1212
2754
5407
4283
8663
Giải sáu
447
493
798
Giải bảy
91
78
58
11
ChụcSốĐ.Vị
4,505,7
12,92112,2,7
126,7
6,8,923 
5,740,7,9
0,850,4,8
2,863,7
0,1,2,4
6
74,8
5,7,983,5,6
4,9912,32,8,9
 
Ngày: 27/02/2011
XSKT
Giải ĐB
71748
Giải nhất
69697
Giải nhì
23018
Giải ba
80952
88667
Giải tư
51870
91334
27154
20141
85949
03209
39904
Giải năm
1991
Giải sáu
7223
6118
1876
Giải bảy
588
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
704,9
4,9182
523
2,734
0,3,541,8,9
 52,4
767
6,970,3,6
12,4,888
0,491,7
 
Ngày: 27/02/2011
XSKH
Giải ĐB
26999
Giải nhất
07851
Giải nhì
33230
Giải ba
03023
29629
Giải tư
48356
73876
95581
54927
76383
28071
51769
Giải năm
7788
Giải sáu
2053
1147
1356
Giải bảy
636
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,7,81 
 23,7,9
2,5,830,6
 46,7
 51,3,62
3,4,52,769
2,471,6
881,3,8
2,6,999