MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/12/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/12/2014
XSVL - Loại vé: 35VL52
Giải ĐB
604047
Giải nhất
80011
Giải nhì
39730
Giải ba
90624
93482
Giải tư
81428
63925
87373
29320
31368
38036
83299
Giải năm
6881
Giải sáu
9478
7000
6496
Giải bảy
083
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300
1,811
820,4,5,8
7,830,6
247
25 
3,968
473,8
2,6,781,2,3,9
8,996,9
 
Ngày: 26/12/2014
XSBD - Loại vé: 12KS52
Giải ĐB
694207
Giải nhất
96751
Giải nhì
56260
Giải ba
18578
83563
Giải tư
43715
56799
58003
96183
28652
67544
46455
Giải năm
9577
Giải sáu
3476
3676
8300
Giải bảy
883
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,7
515,8
52 
0,6,823 
444
1,551,2,5
7260,3
0,7762,7,8
1,7832
999
 
Ngày: 26/12/2014
XSTV - Loại vé: 23TV52
Giải ĐB
864909
Giải nhất
30308
Giải nhì
13164
Giải ba
85129
15266
Giải tư
49265
60339
47512
84373
98593
34316
43274
Giải năm
5694
Giải sáu
6311
6003
4627
Giải bảy
065
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
111,2,6
127,9
0,7,939
5,6,7,94 
6254
1,664,52,6
273,4
08 
0,2,393,4
 
Ngày: 26/12/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55659
Giải nhất
46772
Giải nhì
09823
16082
Giải ba
27960
21099
27041
72126
33510
66403
Giải tư
2022
5220
0366
0660
Giải năm
0560
1407
3980
4637
1202
0048
Giải sáu
093
970
901
Giải bảy
40
00
84
62
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,4
63,7,8
00,1,2,3
7
0,410
0,2,6,7
8
20,2,3,6
0,2,937
840,1,8
 59
2,6603,2,6
0,370,2
480,2,4
5,993,9
 
Ngày: 26/12/2014
XSGL
Giải ĐB
075474
Giải nhất
45290
Giải nhì
04194
Giải ba
48916
91886
Giải tư
67932
07620
22072
11226
87806
77249
73766
Giải năm
2013
Giải sáu
0560
9660
9151
Giải bảy
011
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,62,903,6
1,511,3,6
3,720,6
0,132
7,949
 51
0,1,2,6
8
602,6
 72,4
 86
490,4
 
Ngày: 26/12/2014
XSNT
Giải ĐB
299596
Giải nhất
39710
Giải nhì
03936
Giải ba
22546
78866
Giải tư
61108
47832
69237
44501
76487
52029
45596
Giải năm
4348
Giải sáu
9804
3523
9294
Giải bảy
844
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101,4,8
010
323,9
232,6,7
0,4,944,6,8
 5 
3,4,6,9266
3,87 
0,4,887,8
294,62