MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/12/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/12/2011
XSHCM - Loại vé: 12E2
Giải ĐB
455071
Giải nhất
14017
Giải nhì
27109
Giải ba
78678
67256
Giải tư
52557
39295
89696
27631
85103
96273
66530
Giải năm
4501
Giải sáu
4615
9194
4453
Giải bảy
771
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
301,3,9
0,3,7215,7
 2 
0,5,730,1,8
94 
1,953,6,7
5,96 
1,5712,3,8
3,78 
094,5,6
 
Ngày: 26/12/2011
XSDT - Loại vé: H52
Giải ĐB
418676
Giải nhất
64495
Giải nhì
45570
Giải ba
68944
64162
Giải tư
36466
68853
68054
85996
96922
57644
35367
Giải năm
8235
Giải sáu
2131
5309
0472
Giải bảy
345
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
709
31 
2,6,722
531,5
42,5442,5,7
3,4,953,4
6,7,962,6,7
4,670,2,6
 8 
095,6
 
Ngày: 26/12/2011
XSCM - Loại vé: 11T12K4
Giải ĐB
245909
Giải nhất
69053
Giải nhì
90882
Giải ba
32712
64312
Giải tư
67518
73050
98205
75995
39231
18267
98650
Giải năm
4949
Giải sáu
0776
0345
8576
Giải bảy
324
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
5205,9
3122,8
12,824
531
245,9
0,4,9502,3
7267
6,9762
182
0,495,7
 
Ngày: 26/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56788
Giải nhất
45803
Giải nhì
77514
40598
Giải ba
02115
04513
58015
78080
96535
97666
Giải tư
7904
3192
2252
9680
Giải năm
1012
9241
5168
1911
3062
4792
Giải sáu
465
010
845
Giải bảy
79
82
74
32
ChụcSốĐ.Vị
1,8203,4
1,410,1,2,3
4,52
1,3,5,6
8,92
2 
0,132,5
0,1,741,5
12,3,4,652
662,5,6,8
 74,9
6,8,9802,2,8
7922,8
 
Ngày: 26/12/2011
XSTTH
Giải ĐB
22115
Giải nhất
10656
Giải nhì
97552
Giải ba
58759
86706
Giải tư
67033
23987
47218
57474
82958
82882
50654
Giải năm
7952
Giải sáu
2373
8889
6349
Giải bảy
680
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
806
415,8
52,82 
3,733
5,741,9
1522,4,6,8
9
0,56 
873,4
1,580,2,7,9
4,5,89 
 
Ngày: 26/12/2011
XSPY
Giải ĐB
70031
Giải nhất
65022
Giải nhì
04415
Giải ba
33147
63427
Giải tư
64137
73906
35166
21428
88923
79654
25328
Giải năm
8921
Giải sáu
8459
9883
1545
Giải bảy
659
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,315
221,2,32,7
82
22,831,7
545,7
1,454,92
0,666
2,3,47 
2283
529