MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/11/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/11/2013
XSBTR - Loại vé: K48T11
Giải ĐB
670110
Giải nhất
21630
Giải nhì
06720
Giải ba
13715
70702
Giải tư
97576
85982
65360
73941
30724
73740
89466
Giải năm
2524
Giải sáu
5605
9031
2109
Giải bảy
475
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
6
02,4,5,9
3,410,5
0,820,42
 30,1
0,2240,1
0,1,75 
6,760,6
 75,6
 82
09 
 
Ngày: 26/11/2013
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
381466
Giải nhất
07262
Giải nhì
77328
Giải ba
88946
93797
Giải tư
30878
36161
74877
87130
28188
46268
50079
Giải năm
6909
Giải sáu
0515
6697
8858
Giải bảy
949
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
3,909
615
628
 30
 46,9
158
4,661,2,6,8
7,9277,8,9
2,5,6,7
8
88
0,4,790,72
 
Ngày: 26/11/2013
XSBL - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
939470
Giải nhất
90546
Giải nhì
83688
Giải ba
28248
77788
Giải tư
06813
99426
32901
84878
35153
83995
80854
Giải năm
3668
Giải sáu
4250
3435
8544
Giải bảy
363
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
5,701
013
926
1,5,635
4,544,6,8
3,950,3,4
2,463,8
 70,8
4,6,7,82882
 92,5
 
Ngày: 26/11/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
24761
Giải nhất
58666
Giải nhì
28308
39967
Giải ba
02024
64510
67193
81973
08243
87974
Giải tư
0702
4552
3744
9475
Giải năm
3542
6900
7579
4222
8121
8718
Giải sáu
406
084
882
Giải bảy
91
28
42
09
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2,6,8
9
2,6,910,8
0,2,42,5
8
21,2,4,8
4,7,93 
2,4,7,8422,3,4
752
0,661,6,7
673,4,5,9
0,1,282,4
0,791,3
 
Ngày: 26/11/2013
XSDLK
Giải ĐB
565198
Giải nhất
52305
Giải nhì
11989
Giải ba
34271
64703
Giải tư
88999
69485
51973
90817
92602
07619
56283
Giải năm
8585
Giải sáu
8412
8972
4103
Giải bảy
733
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 02,32,5
7,812,7,9
0,1,72 
02,3,7,833
 4 
0,825 
 6 
171,2,3
981,3,52,9
1,8,998,9
 
Ngày: 26/11/2013
XSQNM
Giải ĐB
073417
Giải nhất
73404
Giải nhì
54473
Giải ba
81373
01202
Giải tư
11550
04249
09553
01859
02901
19184
75736
Giải năm
0195
Giải sáu
2152
2711
4300
Giải bảy
069
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1,2,4
0,111,7
0,52 
5,7236
0,849
950,2,3,9
369
1732
 84
4,5,6,995,9