MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/10/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/10/2012
XSVL - Loại vé: 33VL43
Giải ĐB
475279
Giải nhất
57578
Giải nhì
94544
Giải ba
65293
70337
Giải tư
86418
39866
14071
22446
64587
70495
47091
Giải năm
6456
Giải sáu
9134
4705
3179
Giải bảy
685
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
505
7,918
 2 
934,7
3,444,6
0,8,950,6
4,5,666
3,871,8,92
1,785,7
7291,3,5
 
Ngày: 26/10/2012
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
511981
Giải nhất
77812
Giải nhì
46670
Giải ba
29903
95371
Giải tư
50477
94880
25898
37044
69788
43411
46195
Giải năm
8705
Giải sáu
3315
7303
7338
Giải bảy
156
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
7,8032,5
1,7,811,2,5
12 
0237,8
444
0,1,956
56 
3,770,1,7
3,8,980,1,8
 95,8
 
Ngày: 26/10/2012
XSTV - Loại vé: 21TV43
Giải ĐB
136706
Giải nhất
83054
Giải nhì
12504
Giải ba
19064
10312
Giải tư
91537
27251
92185
03618
86581
23114
03404
Giải năm
5065
Giải sáu
7536
6049
3363
Giải bảy
358
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 042,6
5,812,4,8
128
636,7
02,1,5,649
6,851,4,8
0,363,4,5
37 
1,2,581,5
49 
 
Ngày: 26/10/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
19327
Giải nhất
75500
Giải nhì
46575
81920
Giải ba
26707
91048
92759
98953
64543
32559
Giải tư
2926
7477
6027
2736
Giải năm
1634
1973
7323
9708
8886
9354
Giải sáu
995
907
332
Giải bảy
42
50
88
31
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,72,8
31 
3,420,3,6,72
2,4,5,731,2,4,6
3,542,3,8
7,950,3,4,92
2,3,86 
02,22,773,5,7
0,4,886,8
5295
 
Ngày: 26/10/2012
XSGL
Giải ĐB
56910
Giải nhất
04486
Giải nhì
45295
Giải ba
18162
63076
Giải tư
14180
05353
88993
74715
78653
86290
35097
Giải năm
3674
Giải sáu
3747
8818
2892
Giải bảy
261
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,8,90 
610,5,8
6,92 
52,93 
747
1,9532
7,861,2,9
4,974,6
180,6
690,2,3,5
7
 
Ngày: 26/10/2012
XSNT
Giải ĐB
11471
Giải nhất
59224
Giải nhì
56475
Giải ba
96957
41248
Giải tư
71371
55149
70311
95222
88808
26609
91131
Giải năm
6968
Giải sáu
5932
5837
2748
Giải bảy
635
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
1,32,7211
2,322,4
 312,2,5,7
2482,9
3,757
 68
3,5712,5
0,42,68 
0,49