MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/09/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/09/2011
XSHCM - Loại vé: 9E2
Giải ĐB
969126
Giải nhất
73858
Giải nhì
85317
Giải ba
82028
18023
Giải tư
13670
18165
49364
55970
46209
92341
20793
Giải năm
1120
Giải sáu
6077
3656
3371
Giải bảy
244
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,7209
4,7,917
 20,3,6,8
2,93 
4,641,4
656,8
2,564,5
1,7702,1,7
2,58 
091,3
 
Ngày: 26/09/2011
XSDT - Loại vé: H39
Giải ĐB
725310
Giải nhất
33549
Giải nhì
47266
Giải ba
39096
89134
Giải tư
13258
44819
50534
28460
47380
30778
76284
Giải năm
8606
Giải sáu
9827
3508
8983
Giải bảy
688
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,6,806,8
 10,9
 27
8342
32,849
 58
0,6,960,6
278,9
0,5,7,880,3,4,8
1,4,796
 
Ngày: 26/09/2011
XSCM - Loại vé: 11T09K4
Giải ĐB
425983
Giải nhất
30649
Giải nhì
41323
Giải ba
01031
76874
Giải tư
28162
08129
99641
85282
92719
12375
43734
Giải năm
6664
Giải sáu
6852
4243
8246
Giải bảy
461
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,4,619
5,6,823,9
2,4,831,4,8
3,6,741,3,6,9
752
461,2,4
 74,5
382,3
1,2,49 
 
Ngày: 26/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76474
Giải nhất
58831
Giải nhì
65982
23095
Giải ba
22593
65806
16126
52782
48459
06997
Giải tư
2546
5152
7368
8305
Giải năm
5669
1203
0852
1916
0271
1281
Giải sáu
552
173
405
Giải bảy
91
92
71
74
ChụcSốĐ.Vị
 03,52,6
3,72,8,916
53,82,926
0,7,931
7246
02,9523,9
0,1,2,468,9
9712,3,42
681,22
5,691,2,3,5
7
 
Ngày: 26/09/2011
XSTTH
Giải ĐB
43234
Giải nhất
90685
Giải nhì
68120
Giải ba
95616
34013
Giải tư
90653
33305
91216
49014
78419
66345
64417
Giải năm
9531
Giải sáu
2079
8442
8791
Giải bảy
246
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
205
3,913,4,62,7
9
420
1,3,531,3,4
1,342,5,6
0,4,853
12,46 
179
 85
1,791
 
Ngày: 26/09/2011
XSPY
Giải ĐB
00851
Giải nhất
85446
Giải nhì
96884
Giải ba
48181
39555
Giải tư
07720
71945
68242
36031
85086
06868
80358
Giải năm
6396
Giải sáu
6861
2252
8152
Giải bảy
222
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
20 
32,5,6,81 
2,4,5220,2
 312
842,5,6
4,551,22,5,8
4,8,961,8
 7 
5,681,4,6
 96