MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/08/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/08/2022
XSVL - Loại vé: 43VL34
Giải ĐB
357766
Giải nhất
73477
Giải nhì
59412
Giải ba
00202
57579
Giải tư
76261
68956
71917
81337
40086
64776
87101
Giải năm
3588
Giải sáu
1360
1683
6502
Giải bảy
372
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
601,22
0,612,7
02,1,3,72 
832,7
 4 
 56
5,6,7,860,1,6
1,3,772,6,7,9
883,6,8
79 
 
Ngày: 26/08/2022
XSBD - Loại vé: 08K34
Giải ĐB
061032
Giải nhất
22007
Giải nhì
15098
Giải ba
07608
76762
Giải tư
05875
83648
61951
49575
96161
96659
07421
Giải năm
0929
Giải sáu
0878
5935
8647
Giải bảy
474
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
2,5,61 
3,621,9
832,5
747,8
3,7251,9
 61,2
0,474,52,8
0,4,7,983
2,598
 
Ngày: 26/08/2022
XSTV - Loại vé: 31TV34
Giải ĐB
615782
Giải nhất
07893
Giải nhì
40332
Giải ba
59659
21772
Giải tư
94791
01395
95592
29298
03008
13994
54928
Giải năm
1750
Giải sáu
3560
6250
4801
Giải bảy
892
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
52,6,901,8
0,91 
3,7,8,9228
932
94 
9502,9
 60
 72
0,2,982
590,1,22,3
4,5,8
 
Ngày: 26/08/2022
13CQ-3CQ-1CQ-11CQ-4CQ-5CQ
Giải ĐB
89151
Giải nhất
13354
Giải nhì
41050
66592
Giải ba
11829
85952
33618
51263
45682
75002
Giải tư
7290
0543
6438
1691
Giải năm
8156
7005
8893
7464
5566
9131
Giải sáu
314
530
391
Giải bảy
55
24
88
02
ChụcSốĐ.Vị
3,5,9022,5
3,5,9214,8
02,5,8,924,9
4,6,930,1,8
1,2,5,643
0,550,1,2,4
5,6
5,663,4,6
 7 
1,3,882,8
290,12,2,3
 
Ngày: 26/08/2022
XSGL
Giải ĐB
661846
Giải nhất
04823
Giải nhì
22828
Giải ba
79319
98282
Giải tư
64177
53708
29427
43437
05604
25833
54959
Giải năm
2016
Giải sáu
4747
1133
8955
Giải bảy
696
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
 16,9
3,823,7,8
2,3232,32,7
046,7
555,9
1,4,96 
2,3,4,777
0,282
1,596
 
Ngày: 26/08/2022
XSNT
Giải ĐB
632950
Giải nhất
13248
Giải nhì
19243
Giải ba
08231
72760
Giải tư
00305
79827
48198
81292
19464
60632
63753
Giải năm
2494
Giải sáu
8419
0302
5218
Giải bảy
840
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,602,5
310,8,9
0,3,927
4,531,2
6,940,3,8
050,3
 60,4
27 
1,4,98 
192,4,8