MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/07/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/07/2024
XSVL - Loại vé: 45VL30
Giải ĐB
661544
Giải nhất
06538
Giải nhì
42969
Giải ba
43801
55721
Giải tư
53322
21926
57864
36996
14340
63888
27389
Giải năm
5105
Giải sáu
4473
6587
6016
Giải bảy
912
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
401,5
0,212,6
1,221,2,6
738
4,640,4
0,65 
1,2,964,5,9
873
3,887,8,9
6,896
 
Ngày: 26/07/2024
XSBD - Loại vé: 07K30
Giải ĐB
277304
Giải nhất
12320
Giải nhì
80970
Giải ba
12892
13723
Giải tư
44976
51838
00068
49408
72973
32280
66625
Giải năm
4780
Giải sáu
2321
9714
6778
Giải bảy
133
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8204,8
214
920,1,3,5
2,3,733,8
0,14 
25 
768
 70,3,6,8
0,3,6,7
8
802,8
 92
 
Ngày: 26/07/2024
XSTV - Loại vé: 33TV30
Giải ĐB
753133
Giải nhất
51417
Giải nhì
86947
Giải ba
64275
33629
Giải tư
53661
05798
92946
94242
71207
80268
41134
Giải năm
0413
Giải sáu
2222
3181
6752
Giải bảy
274
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 07
6,813,7
2,4,522,9
1,333,4
3,742,6,7,9
752
461,8
0,1,474,5
6,981
2,498
 
Ngày: 26/07/2024
13QN-18QN-4QN-3QN-12QN-6QN-9QN-11QN
Giải ĐB
16213
Giải nhất
11867
Giải nhì
38996
19224
Giải ba
03728
59868
96632
96243
08382
89155
Giải tư
8612
6589
9332
9787
Giải năm
6839
4122
3766
7299
7736
5816
Giải sáu
726
321
774
Giải bảy
37
66
47
70
ChụcSốĐ.Vị
70 
212,3,6
1,2,32,821,2,4,6
8
1,4322,6,7,9
2,743,7
555
1,2,3,62
9
662,7,8
3,4,6,870,4
2,682,7,9
3,8,996,9
 
Ngày: 26/07/2024
XSGL
Giải ĐB
126721
Giải nhất
48977
Giải nhì
49721
Giải ba
40311
77238
Giải tư
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
Giải năm
2021
Giải sáu
5521
7942
3890
Giải bảy
083
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
907
1,24,511
4,6214,4
838
2,942,8
 51
 62,8
0,777
3,4,683
990,4,9
 
Ngày: 26/07/2024
XSNT
Giải ĐB
715291
Giải nhất
80242
Giải nhì
33493
Giải ba
72323
76034
Giải tư
20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
Giải năm
8355
Giải sáu
2680
3292
6301
Giải bảy
281
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,801
0,7,8,914
4,9232
22,930,4,6
1,342
5,855
36 
871
 80,1,5,7
9
891,2,3