MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/03/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/03/2014
XSDN - Loại vé: 3K4
Giải ĐB
854368
Giải nhất
88432
Giải nhì
36255
Giải ba
22881
42318
Giải tư
12218
49858
71466
39775
56102
98905
76139
Giải năm
2993
Giải sáu
4092
3384
1403
Giải bảy
711
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,5
1,811,82
0,3,92 
0,932,9
84 
0,5,755,8
666,82
 75
12,5,6281,4
392,3
 
Ngày: 26/03/2014
XSCT - Loại vé: K4T3
Giải ĐB
092784
Giải nhất
37687
Giải nhì
68294
Giải ba
20433
28600
Giải tư
58968
76341
53807
87943
09163
38419
30656
Giải năm
1040
Giải sáu
1582
8328
2588
Giải bảy
636
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7,8
419
828
3,4,633,6
8,940,1,3
 56
3,563,8
0,87 
0,2,6,882,4,7,8
194
 
Ngày: 26/03/2014
XSST - Loại vé: K4T03
Giải ĐB
739441
Giải nhất
43744
Giải nhì
84539
Giải ba
58688
58179
Giải tư
98706
21243
25027
75537
51371
33536
21293
Giải năm
9735
Giải sáu
9640
2803
9247
Giải bảy
558
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
403,6
4,71 
 25,7
0,4,935,6,7,9
440,1,3,4
7
2,358
0,36 
2,3,471,9
5,888
3,793
 
Ngày: 26/03/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
45482
Giải nhất
86895
Giải nhì
95784
16007
Giải ba
39455
65636
47748
63440
44253
40121
Giải tư
7907
7085
8930
2442
Giải năm
3767
0819
4878
8107
3590
1686
Giải sáu
202
964
441
Giải bảy
94
18
86
27
ChụcSốĐ.Vị
3,4,902,73
2,418,9
0,4,821,7
530,6
6,8,940,1,2,8
5,8,953,5
3,8264,7
03,2,678
1,4,782,4,5,62
190,4,5
 
Ngày: 26/03/2014
XSDNG
Giải ĐB
309454
Giải nhất
66076
Giải nhì
07710
Giải ba
24292
91455
Giải tư
37340
75448
62503
79259
37190
71569
23332
Giải năm
1448
Giải sáu
5605
2701
0771
Giải bảy
462
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,4,901,3,5
0,710
3,6,92 
032
540,82
0,554,5,9
762,9
 71,6,8
42,78 
5,690,2
 
Ngày: 26/03/2014
XSKH
Giải ĐB
832996
Giải nhất
19753
Giải nhì
20215
Giải ba
70606
85354
Giải tư
00561
53955
54468
79020
53971
94304
76343
Giải năm
2379
Giải sáu
2599
9106
4924
Giải bảy
100
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4,62
6,715
 20,4
4,53 
0,2,543
1,553,4,5
02,961,8
871,9
687
7,996,9