MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/02/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/02/2012
XSTG - Loại vé: TG-2K4
Giải ĐB
466245
Giải nhất
33474
Giải nhì
40949
Giải ba
51397
92183
Giải tư
15396
65835
33241
93690
61027
28495
65622
Giải năm
3529
Giải sáu
5634
5074
4652
Giải bảy
589
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
90 
41 
2,522,7,9
834,5,6
3,7241,5,9
3,4,952
3,96 
2,9742
 83,9
2,4,890,5,6,7
 
Ngày: 26/02/2012
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
244325
Giải nhất
56068
Giải nhì
60676
Giải ba
15861
69322
Giải tư
23114
15241
12911
17931
65023
90274
03573
Giải năm
8692
Giải sáu
5277
8977
4325
Giải bảy
105
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
605
1,3,4,611,4
2,922,3,52
2,731
1,741
0,225 
760,1,8
7273,4,6,72
68 
 92
 
Ngày: 26/02/2012
XSDL - Loại vé: ĐL-2K4
Giải ĐB
337406
Giải nhất
39433
Giải nhì
71951
Giải ba
42066
31549
Giải tư
72469
00118
55176
91425
49330
13524
02692
Giải năm
1058
Giải sáu
6871
2715
2120
Giải bảy
956
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,3,706
5,715,8
920,4,5
330,3
249
1,251,6,8
0,5,6,766,9
 70,1,6
1,58 
4,692
 
Ngày: 26/02/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
90875
Giải nhất
63171
Giải nhì
04918
67165
Giải ba
33596
18476
06393
36390
59757
19430
Giải tư
6566
4421
8544
2464
Giải năm
9390
7233
8752
5391
2603
1324
Giải sáu
725
391
142
Giải bảy
20
06
53
63
ChụcSốĐ.Vị
2,3,9203,6
2,7,9218
4,520,1,4,5
0,3,5,6
9
30,3
2,4,642,4
2,6,752,3,7
0,6,7,963,4,5,6
571,5,6
18 
 902,12,3,6
 
Ngày: 26/02/2012
XSKT
Giải ĐB
49397
Giải nhất
19427
Giải nhì
63186
Giải ba
66915
00049
Giải tư
43180
72758
28373
77826
97255
07712
93988
Giải năm
7366
Giải sáu
9600
2097
0045
Giải bảy
320
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800
812,5
120,6,7
73 
 45,9
1,4,555,8
2,6,866
2,9273
5,880,1,6,8
4972
 
Ngày: 26/02/2012
XSKH
Giải ĐB
78154
Giải nhất
30309
Giải nhì
00146
Giải ba
29237
90605
Giải tư
82844
29904
59918
48101
08097
93270
14623
Giải năm
5394
Giải sáu
2104
8543
9604
Giải bảy
429
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
701,43,5,9
018
 23,9
2,437
03,4,5,943,4,6,8
054
46 
3,970
1,48 
0,294,7