MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/01/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/01/2015
XSHCM - Loại vé: 1E2
Giải ĐB
290099
Giải nhất
09286
Giải nhì
37035
Giải ba
54269
39057
Giải tư
26679
05466
15994
22023
89531
78173
29617
Giải năm
2732
Giải sáu
3304
1237
0312
Giải bảy
029
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,512,7
1,323,9
2,731,2,5,7
0,94 
351,7
6,866,9
1,3,573,9
 86
2,6,7,994,9
 
Ngày: 26/01/2015
XSDT - Loại vé: A05
Giải ĐB
009261
Giải nhất
30121
Giải nhì
97052
Giải ba
28887
59634
Giải tư
88157
38510
65287
08966
53776
70541
07122
Giải năm
6364
Giải sáu
0679
4772
7517
Giải bảy
648
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,4,610,7
2,5,721,2
634
3,641,8
 52,7
6,761,3,4,6
1,5,8272,6,9
4872
79 
 
Ngày: 26/01/2015
XSCM - Loại vé: T01K4
Giải ĐB
550773
Giải nhất
93546
Giải nhì
49841
Giải ba
51893
34200
Giải tư
26455
95275
15987
38364
54920
89774
01618
Giải năm
9368
Giải sáu
4882
8758
4065
Giải bảy
022
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,200
418
2,820,2
7,93 
6,741,6
52,6,7552,8
464,5,8
873,4,5
1,5,682,7
 93
 
Ngày: 26/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
25419
Giải nhất
20800
Giải nhì
11926
10027
Giải ba
50319
89339
00681
11772
32366
76398
Giải tư
5769
2432
3365
3691
Giải năm
1052
4637
0972
8507
0234
2855
Giải sáu
737
694
295
Giải bảy
53
96
84
02
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
8,9192
0,3,5,7226,7
532,4,72,9
3,8,94 
5,6,952,3,5
2,6,965,6,9
0,2,32722
981,4
12,3,691,4,5,6
8
 
Ngày: 26/01/2015
XSTTH
Giải ĐB
641632
Giải nhất
60566
Giải nhì
99689
Giải ba
39775
03689
Giải tư
50361
44085
49747
57814
38210
90615
76963
Giải năm
0759
Giải sáu
7971
5031
3854
Giải bảy
984
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
10 
3,6,710,4,5
32 
631,2
1,4,5,844,7
1,7,854,9
661,3,6
471,5
 84,5,92
5,829 
 
Ngày: 26/01/2015
XSPY
Giải ĐB
385728
Giải nhất
51718
Giải nhì
07049
Giải ba
30942
67726
Giải tư
97902
36976
65441
12925
53708
44209
20520
Giải năm
1280
Giải sáu
0271
6428
4695
Giải bảy
725
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,802,8,9
4,718
0,420,52,62,82
 3 
 41,2,9
22,95 
22,76 
 71,6
0,1,2280
0,495