MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/12/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/12/2013
XSDN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
222026
Giải nhất
90983
Giải nhì
74938
Giải ba
34909
39874
Giải tư
83312
98501
15187
75436
99885
96573
37920
Giải năm
5469
Giải sáu
6253
9674
2649
Giải bảy
124
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
201,9
012
120,4,6,7
5,7,836,8
2,7249
853
2,369
2,873,42
383,5,7
0,4,69 
 
Ngày: 25/12/2013
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
722181
Giải nhất
57510
Giải nhì
43384
Giải ba
87755
32517
Giải tư
25326
23447
61810
07427
83603
39908
71653
Giải năm
9484
Giải sáu
5350
6462
3800
Giải bảy
098
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,12,5,700,3,8
8102,7
626,7
0,53 
8247
550,3,5
262
1,2,470
0,981,42
 98
 
Ngày: 25/12/2013
XSST - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
005244
Giải nhất
39431
Giải nhì
95114
Giải ba
32148
36519
Giải tư
66624
04137
82292
23386
20489
50010
43934
Giải năm
7862
Giải sáu
0187
4116
2670
Giải bảy
214
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
310,42,6,9
6,924
 31,4,7
12,2,3,444,8
95 
1,862
3,870
486,7,9
1,892,5
 
Ngày: 25/12/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
94322
Giải nhất
32620
Giải nhì
42628
33257
Giải ba
95738
21653
59426
89904
14628
54274
Giải tư
3486
8781
7564
2757
Giải năm
3631
0575
1412
2713
4592
1515
Giải sáu
517
196
880
Giải bảy
17
76
21
71
ChụcSốĐ.Vị
2,804
2,3,7,812,3,5,72
1,2,920,1,2,6
82
1,531,8
0,6,74 
1,753,72
2,7,8,964
12,5271,4,5,6
22,380,1,6
 92,6
 
Ngày: 25/12/2013
XSDNG
Giải ĐB
623782
Giải nhất
50341
Giải nhì
14137
Giải ba
21835
54689
Giải tư
15819
70215
38540
93586
56698
43095
08290
Giải năm
9315
Giải sáu
0545
5139
5224
Giải bảy
396
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
4152,9
824
 35,7,9
240,1,5
12,3,4,956
5,8,96 
37 
982,6,9
1,3,890,5,6,8
 
Ngày: 25/12/2013
XSKH
Giải ĐB
887110
Giải nhất
03178
Giải nhì
29753
Giải ba
42347
68106
Giải tư
55634
23505
77522
42314
88521
57947
89760
Giải năm
8538
Giải sáu
3524
5493
4202
Giải bảy
153
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,602,5,6
210,4
0,221,2,4
52,934,5,8
1,2,3472
0,3532
060
4278
3,78 
 93